I. HỌC KỲ I
STT
|
Mã số học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
/ĐVHT
|
Số
tiết
LT
|
Số tiết
TH quy
chuẩn
|
Tổng
số tiết
GD
|
Số phút
thi HP
|
Giảng viên (dự kiến)
|
1
|
|
Giáo dục quốc phòng*
|
4 tuần
|
|
|
|
|
TT GDQP Huế
|
2
|
2.01.01.003
|
Xác suất - thống kê
|
2
|
30
|
|
30
|
|
Khoa Tự nhiên
|
3
|
2.03.01.505
|
Mạng máy tính và Internet
|
2
|
16
|
14
|
30
|
90
|
Huỳnh Thị Kim Ngân
|
4
|
2.04.01.001
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế và Lịch sử kinh tế quốc dân
|
2
|
30
|
|
30
|
|
Tổ CT - GDTC - GDQPAN
|
5
|
2.04.01.006
|
Quản trị học
|
2
|
30
|
|
30
|
90
|
Nguyễn Thị Diệu Hương
|
6
|
2.04.01.027
|
Kế toán tài chính 1
|
3
|
45
|
|
45
|
120
|
Lê Thị Thu Hiền
|
7
|
2.08.01.003
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
2
|
26
|
4
|
30
|
90
|
Võ Thị Quỳnh Nhi
|
|
|
CỘNG
|
13
|
|
|
|
|
|
II. HỌC KỲ II
STT
|
Mã số học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
/ĐVHT
|
Số
tiết
LT
|
Số tiết
TH quy
chuẩn
|
Tổng
số tiết
GD
|
Số phút
thi HP
|
Giảng viên (dự kiến)
|
1
|
2.01.01.053
|
Toán kinh tế
|
2
|
30
|
|
30
|
90
|
Nguyễn Trương Trưởng
|
2
|
2.04.01.002
|
Địa lý kinh tế
|
2
|
30
|
|
30
|
90
|
Hồ Tùng Vĩnh
|
3
|
2.04.01.013
|
Thuế
|
2
|
30
|
|
30
|
90
|
Võ Thị Quỳnh Nhi
|
4
|
2.04.01.016
|
Quản trị tài chính
|
3
|
45
|
|
45
|
120
|
Nguyễn Thị Diệu Hương
|
5
|
2.04.01.017
|
Quản trị doanh nghiệp
|
2
|
30
|
|
30
|
90
|
Nguyễn Thị Diệu Hương
|
6
|
2.04.01.028
|
Kế toán tài chính 2
|
3
|
45
|
|
45
|
120
|
Lê Thị Thu Hiền
|
7
|
2.04.01.029
|
Kế toán tài chính 3
|
3
|
45
|
|
45
|
120
|
Lê Thị Thu Hiền
|
8
|
2.10.01.001
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
30
|
|
30
|
90
|
Tổ CT - GDTC - GDQPAN
|
|
|
CỘNG
|
19
|
|
|
|
|
|