TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Năm vào ngành |
Chuyên ngành đào tạo |
Học hàm - Học vị |
Công việc được giao |
1 |
Hồ Xuân Thắng |
1973 |
1996 |
Toán học |
GV - Thạc sỹ |
Trưởng khoa - Giảng dạy |
2 |
Hoàng Thị Lệ Hằng |
1976 |
1998 |
Hóa học |
GV - Thạc sỹ |
Trợ lý khoa - Giảng dạy |
3 |
Nguyễn Văn Kiếm |
1965 |
1990 |
Toán học |
GVC - Thạc sỹ |
Tổ trưởng tổ Toán - Lý - Giảng dạy |
4 |
Trần Quốc Minh |
1980 |
2010 |
Toán học |
GV - Thạc sỹ |
Giảng dạy |
5 |
Cáp Kim Hoàng |
1979 |
2002 |
Vật lý |
GV - Thạc sỹ |
Giảng dạy |
6 |
Phạm Thị Hoài Thanh |
1980 |
2004 |
Vật lý |
GV - Thạc sỹ |
Giảng dạy |
7 |
Võ Văn Quân |
1980 |
2004 |
Hóa học |
GV - Tiến sỹ |
Tổ trưởng tổ Hóa - Sinh - Giảng dạy |
8 |
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh |
1982 |
2007 |
Sinh học |
GV - Thạc sỹ |
Giảng dạy |
9 |
Trần Kim Việt |
1961 |
|
Sinh học |
GVC - Thạc sỹ |
Giảng dạy |
10 |
Hoàng Thị Thủy |
1962 |
|
Văn học |
CV - Cử nhân |
Văn phòng khoa |