Kết quả tốt nghiệp năm 2005: Cao đẳng Sư phạm Tiểu học Chuyên tu K9
[ Ngày đăng: 04/07/2005 12:00:00 SA, lượt xem: 3243 ]


TT MÃ SỐ
SINH VIÊN
HỌ VÀ TÊN NGÀY
SINH
THI CUỐI KHOÁ TBC
TOÀN
KHOÁ
XẾP HẠNG
TỐT NGHIỆP
TViệtB&
PPDHTV
Đại số&
PPDHT
4 ĐVHT 4 ĐVHT

1

TH04CT01

Trần Văn

Ba

15/12/1964

8

6

7,05

Khá

2

TH04CT02

Trần Thị

Bảo

10/10/1977

8

7

7,08

Khá

3

TH04CT03

Lê Thị

10/11/1969

8

7

7,24

Khá

4

TH04CT04

Đặng Thị Thanh

Bình

17/06/1977

8

8

7,27

Khá

5

TH04CT05

Lê Thị

Bình

20/08/1976

8

7

7,50

Khá

6

TH04CT06

Nguyễn Thị Ngọc

Bích

14/09/1977

10

9

8,53

Khá

7

TH04CT07

Nguyễn Thị

Bổng

05/11/1968

8

7

7,45

Khá

8

TH04CT08

Nguyễn Thị Phương

Chi

26/10/1976

7

8

7,48

Khá

9

TH04CT09

Phan Thị Kim

Cúc

21/02/1962

8

7

7,18

Khá

10

TH04CT10

Thái Thị Kim

Cúc

10/04/1974

8

8

7,66

Khá

11

TH04CT11

Hà Thị Quỳnh

Dao

25/01/1966

8

6

6,65

TB

12

TH04CT12

Lê Thị

Diễm

01/08/1970

8

6

6,95

TB

13

TH04CT13

Phan Thị Mỹ

Duyên

30/12/1972

8

6

7,03

Khá

14

TH04CT14

Hoàng Ngọc

Định

20/01/1974

7

6

6,47

TB

15

TH04CT15

Nguyễn Thị Tố

Giang

10/06/1978

9

7

7,47

Khá

16

TH04CT16

Đào Thị

15/12/1973

8

7

7,34

Khá

17

TH04CT17

Lê Thị Thu

18/06/1973

8

7

7,24

Khá

18

TH04CT18

Phạm Thị

13/10/1977

9

6

7,45

Khá

19

TH04CT19

Trần Thị Thanh

Hải

01/02/1979

8

6

7,21

Khá

20

TH04CT20

Nguyễn Thị Phước

Hảo

10/01/1962

9

8

7,39

Khá

21

TH04CT21

Lê Thị Thu

Hiền

01/07/1974

9

6

7,74

Khá

22

TH04CT22

Nguyễn Thị

Hiền

15/08/1976

9

7

7,42

Khá

23

TH04CT23

Lê Thị Thanh

Hoa

06/08/1972

9

8

8,00

Khá

24

TH04CT24

Phan Thị

Hoa

25/06/1975

8

7

7,44

Khá

25

TH04CT25

Nguyễn Thị

Huệ

07/07/1974

8

6

7,45

Khá

26

TH04CT26

Trương Quang

Hùng

13/04/1971

8

7

7,39

Khá

27

TH04CT27

Võ Thị

Huyền

18/02/1977

8

8

7,69

Khá

28

TH04CT28

Trần Thị

Hương

24/09/1964

9

7

7,63

Khá

29

TH04CT29

Trần Thị Sông

Hương

23/10/1976

8

7

7,10

Khá

30

TH04CT30

Nguyễn Thị

Hường

04/09/1976

9

7

7,68

Khá

31

TH04CT31

Nguyễn Thị

Liễu

20/01/1977

7

7

7,56

Khá

32

TH04CT32

Nguyễn Thị Ánh

Loan

01/11/1973

8

7

7,94

Khá

33

TH04CT33

Thái Văn

Lương

17/07/1957

9

8

8,16

Khá

34

TH04CT34

Nguyễn Thị

28/08/1968

8

7

7,42

Khá

35

TH04CT35

Nguyễn Thị Phương

13/03/1968

9

8

8,27

Khá

36

TH04CT36

Nguyễn Thị

Mai

23/03/1964

10

7

7,66

Khá

37

TH04CT37

Văn Thị

Minh

03/04/1968

8

7

7,73

Khá

38

TH04CT38

Lê Thị Thanh

Mùi

01/08/1979

10

8

8,58

Khá

39

TH04CT39

Trương Thị

Nga

04/07/1963

8

7

7,71

Khá

40

TH04CT40

Võ Quỳnh

Nga

01/02/1977

9

8

8,08

Khá

41

TH04CT41

Nguyễn Thị Thanh

Nhạn

10/12/1977

8

7

7,76

Khá

42

TH04CT42

Phan Thị

Pháp

10/04/1962

8

6

7,52

Khá

43

TH04CT43

Nguyễn Hồ

Phong

10/10/1970

7

7

7,19

Khá

44

TH04CT44

Lê Thị

Phúc

27/01/1969

7

6

7,97

Khá

45

TH04CT45

Nguyễn Thị

Phương

15/01/1973

8

5

7,39

Khá

46

TH04CT46

Lê Thị

Tắt

06/08/1969

9

7

7,77

Khá

47

TH04CT47

Võ Thị Thu

Thanh

30/04/1975

7

8

8,10

Khá

48

TH04CT48

Nguyễn Thanh

Thảo

05/10/1967

8

6

7,26

Khá

49

TH04CT49

Phạm Công

Thinh

20/04/1972

7

6

6,89

TB

50

TH04CT50

Bùi Thị

Thuỷ

13/09/1977

8

5

7,39

Khá

51

TH04CT51

Lê Ngọc

Thuỷ

22/11/1974

10

6

8,06

Khá

52

TH04CT52

Nguyễn Thị Thanh

Thuỷ

14/03/1977

8

6

7,56

Khá

53

TH04CT53

Nguyễn Thị Hồng

Thuý

01/07/1975

10

8

8,26

Khá

54

TH04CT54

Trần Thị Thanh

Thuý

11/06/1976

10

7

8,24

Khá

55

TH04CT55

Trần Thị

Thuý

02/05/1969

10

8

8,00

Khá

56

TH04CT56

Nguyễn Thị

Tính

20/12/1972

10

9

9,21

Giỏi

57

TH04CT57

Phạm Thị

Tuyết

10/04/1978

9

8

7,81

Khá

58

TH04CT58

Hoàng Thị Thanh

Vân

18/12/1967

8

7

7,77

Khá

59

TH04CT59

Hoàng Văn

Vân

22/11/1955

7

6

7,10

Khá

60

TH04CT60

Nguyễn Thị Hồng

Vân

06/02/1973

9

8

8,16

Khá

61

TH04CT61

Lê Thị

Vấn

14/04/1965

9

8

7,84

Khá

62

TH04CT62

Đinh Thị Kim

Vinh

06/02/1963

8

8

7,50

Khá

63

TH04CT63

Trần Thị Hồng

Vinh

28/03/1971

10

7

8,19

Khá

64

TH04CT64

Bùi Thị Hồng

Xuân

21/02/1977

8

6

7,84

Khá

65

TH04CT65

Lê Thị

Xuyến

08/08/1966

9

7

8,23

Khá

66

TH04CT66

Nguyễn Thị

Yến

09/08/1969

10

7

8,18

Khá