Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 ngành Cao đẳng Sư phạm Toán, năm 2007
[ Ngày đăng: 28/08/2007 5:10:04 CH, lượt xem: 1503 ]

Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 ngành Cao đẳng Sư phạm Toán, trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị năm 2007.

Những thí sinh Nguyện vọng 1 trúng tuyển vào trường CĐSP Quảng Trị nhưng đã nhận trực tiếp Phiếu báo điểm từ trường Đại học mà mình dự thi, phải nộp phiếu báo điểm nói trên tại phòng Đào tạo trường CĐSP Quảng Trị để nhận Giấy báo nhập học.

Nếu đến hết ngày 07/9/2007 mà thí sinh vẫn chưa đến nộp thì Nhà trường sẽ gạch tên khỏi danh sách trúng tuyển.

TT Khối Họ và tên Ngày sinh Số báo danh Tổng điểm
1 A Nguyễn Thị Linh 20/10/1988 36017 16,0
2 A Hồ Thị Thu Phương 12/06/1985 36580 15,0
3 A Phạm Ngọc Lâm 01/10/1986 35949 15,0
4 A Nguyễn Thị Thúy Niềm 16/04/1989 36486 16,5
5 A Trần Thị Xuân 06/02/1988 37526 16,0
6 A Trần Thị Phương Thảo 16/05/1989 15954 16,0
7 A Nguyễn Thị Bích Lợi 14/12/1987 19502 14,5
8 A Lê Anh Sang 15/01/1985 22679 21,5
9 A Nguyễn Thị Thanh 26/03/1988 22844 17,5
10 A Hồ Văn Đức 05/08/1987 22860 15,5
11 A Hoàng Tuấn Anh 01/01/1988 22525 17,0
12 A Lê Thị Loan 20/12/1988 22586 18,5
13 A Nguyễn Thị Thảo 23/04/1986 22601 15,0
14 A Lê Minh Hậu 10/02/1987 22826 15,5
15 A Hồ Ngọc Hải 01/10/1988 22824 14,5
16 A Lê Thị Thu Tuyệt 14/03/1987 22731 16,0
17 A Lê Minh Sơn 30/04/1989 22884 18,0
18 A Võ Thị An Tơ 14/02/1988 22559 17,5
19 A Nguyễn Trung Thảo 20/11/1988 22511 21,5
20 A Nguyễn Minh Quỳnh 21/06/1988 22764 16,0
21 A Lê Thị Thanh Nhàn 26/08/1989 22593 18,5
22 A Lê Hữu Tài 01/04/1989 22803 15,0
23 A Nguyễn Thị Ngọc Tần 09/07/1988 22843 15,0
24 A Võ Đức Đăng 05/08/1986 22532 15,0
25 A Phan Thị Như Quỳnh 23/05/1987 22802 14,5
26 A Phan Thị Mỹ Hạnh 10/10/1987 22704 15,5
27 A Nguyễn Thị Nguyệt 20/09/1989 22758 17,5
28 A Lê Thị Ngọc Diệp 11/10/1989 22702 14,5
29 A Nguyễn Thị Chi Lê 14/09/1989 22714 16,5
30 A Nguyễn Thị Như Mỹ 01/06/1988 22549 17,5
31 A Hoàng Ngọc Hồi 13/07/1989 22829 16,5
32 A Trần Hữu Định 01/01/1988 22744 15,5
33 A Hồ Thị Hằng 02/03/1989 22745 14,5
34 A Trần Thị Trang 20/11/1989 22649 16,5
35 A Bùi Thị Hải Yến 26/10/1989 22694 16,5
36 A Nguyễn Văn Hiếu 13/12/1986 22538 17,5
37 A Lê Thị Duyệt 06/12/1988 25519 15,0
38 A Bùi Thị Yến 22/12/1988 1017 17,5