Điểm trúng tuyển, danh sách trúng tuyển NV2 tuyển sinh cao đẳng vào trường CĐSP Quảng Trị năm 2012
[ Ngày đăng: 15/09/2012 10:38:22 SA, lượt xem: 6520 ]

Mức điểm áp dụng cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Giảm 0,5 điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp.

Thời gian nhập học: 22/9/2012

Các thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển, nếu không nhận được giấy triệu tập trước thời gian nhập học, xem các qui đinh về thủ tục nhập học và đến nhập học theo thời gian nói trên.

Điểm trúng tuyển NV2

Số TTNgành họcMã ngành quy ướcKhối thi quy ướcĐiểm chuẩn (không nhân hệ số)
1

Sư phạm Toán học

C140209

A,A1,B

ĐH: A, A1:12,5; B: 13,5

CĐ: A, A1:13,5; B: 14,5

2

Sư phạm Tin học

C140210

A,A1,B

A, A1:10,0; B: 11,0

3

Sư phạm Ngữ văn

C140217

C

14,5

4

Kế toán

C340301

A,A1,B,D1

A, A1: 10,0; B: 11,0; D1: 10,5

5

Việt Nam học

C220113

C,D1

C: 11,5; D1: 10,5

6

Quản trị văn phòng

C340406

C,D1

C: 11,5; D1: 10,5

7

Sư phạm tiếng Anh

C140231

A1,D1

ĐH: A1:11,0; D1: 11,5

CĐ: A1: 12,0; D1: 12,5

8

Sư phạm Âm nhạc

C140221

N

10,0

9

Sư phạm Mỹ thuật

C140222

H, V

H,V:10,0

10

Giáo dục Mầm non

C140201

M

13,5


Danh sách trúng tuyển NV2 ngành C140201. Giáo dục Mầm non

KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểm
M DHSM.80983 Bùi Thị Hải Bình 02/07/1994 32.04 2   04,75 02,75 05,50 13,00
M DHSM.80820 Nguyễn Thị Giang 20/11/1994 32.05 1   04,00 01,25 06,50 12,00
M DDSM.72299 Trần Thị Thu 09/11/1994 32.05 2NT   05,50 00,75 07,50 14,00
M DDSM.72404 Nguyễn Thị Hiếu 02/06/1993 32.08 1   04,25 00,25 08,50 13,00
M DDSM.72464 Ngô Thị Hoài 10/05/1993 32.03 2NT 06 03,50 00,75 07,25 11,50
M DDSM.72503 Trần Thị Hồng 20/01/1993 32.06 2   03,75 02,50 07,00 13,50
M DDSM.72561 Nguyễn Thị Mỹ Hương 12/03/1994 32.08 1   04,50 01,00 07,75 13,50
M DDSM.72674 Đỗ Thị Thuý Liểu 09/04/1994 32.07 2NT   04,50 01,00 07,25 13,00
M DDSM.72705 Võ Thị Mỹ Linh 15/01/1994 32.07 2NT   04,00 02,50 08,00 14,50
M DDSM.72747 Lê Thị My Ly 09/01/1994 32.06 2   05,00 01,50 07,25 14,00
M DHSM.81548 Nguyễn Thị Hải Ngọc 02/03/1994 32.09 1   04,75 01,00 06,00 12,00
M DDSM.72935 Nguyễn Thị Hải Nhân 10/03/1993 32.07 2NT   04,25 01,00 08,25 13,50
M DDSM.72966 Đặng Thị Nhớ 10/10/1994 32.07 2NT   04,00 02,25 06,75 13,00
M DDSM.72982 Trần Thị Như 24/10/1993 32.06 2NT   04,50 01,00 08,25 14,00
M DDSM.72989 Nguyễn Thị Ánh Ni 02/12/1994 32.06 2NT   05,50 00,75 06,50 13,00
M DDSM.73108 Phan Thị Như Quỳnh 16/10/1994 32.07 2NT   04,00 01,00 07,75 13,00
M DHSM.81221 Nguyễn Thị Thảo 17/03/1993 32.07 2NT   05,00 02,75 05,50 13,50
M DHSM.81639 Hồ Thị Văn Thơ 12/09/1993 32.06 2NT   02,25 04,00 06,00 12,50
M DHSM.81725 Lê Thị Thủy 09/11/1993 32.09 1   05,00 01,00 06,00 12,00
M DDSM.73635 Nguyễn Thị Lệ Xuân 08/01/1993 32.07 2NT   04,50 01,00 07,25 13,00
M DHSM.81231 Đào Thị Ý 24/08/1994 32.09 1   04,50 01,00 06,50 12,00
M DDSM.73647 Nguyễn Thị Mỹ Yến 04/04/1994 32.04 2NT   05,75 01,50 06,75 14,00

Danh sách trúng tuyển NV2 ngành C140209. Sư phạm Toán học

KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểm
A CTSA.00104 Võ Thị Quỳnh Anh 13/11/1994 32.07 2   03,75 06,25 06,00 16,00
A CTSA.00670 Lê Thị 16/09/1993 32.07 2   04,75 05,50 03,75 14,00
A C33A.00182 Nguyễn Thị Kim Cúc 26/10/1990 32.06 2NT   05,00 04,50 06,25 16,00
A1 DDQA1.49923 Nguyễn Thị Mai Cúc 13/11/1994 32.08 1   03,25 02,50 05,50 11,50
B CKYB.02058 Đặng Thị Ngọc Điệp 22/02/1994 32.06 2NT   04,50 05,00 04,75 14,50
A CMSA.01771 Hoàng Thị Kim Hằng 09/06/1994 32.01 2   04,25 05,50 03,50 13,50
A C33A.00470 Nguyễn Thị Hằng 28/06/1993 32.03 2NT   05,50 03,25 03,50 12,50
A DHKA.15596 Nguyễn Thị Hiền 28/02/1994 32.07 2NT   04,25 03,00 04,50 12,00
A CMSA.01871 Nguyễn Thị Hiếu 22/09/1994 32.03 2NT   04,50 05,50 04,50 14,50
A DHSA.22645 Nguyễn Thị Hiếu 22/09/1994 32.03 2NT   03,50 04,50 03,50 11,50
A DHKA.15932 Nguyễn Thị Hoà 16/03/1994 32.03 2NT 06 03,25 03,75 04,00 11,00
A DHSA.23349 Nguyễn Thanh Hoài 12/05/1993 32.08 2   06,50 05,75 04,50 17,00
A DHSA.21694 Trương Thị Hoàng 30/05/1993 32.04 2   03,75 05,00 03,00 12,00
A DHSA.22927 Thái Thị Thu Huyền 21/06/1994 32.03 2NT   04,50 04,50 03,25 12,50
A DHKA.14492 Trần Thị Diệu Huyền 09/07/1993 32.03 2NT   03,25 03,25 05,00 11,50
A DHAA.10021 Nguyễn Thị Lan 14/12/1994 32.09 1   03,75 03,25 04,75 12,00
A DDKA.18843 Đào Thị 13/04/1993 32.04 2NT   03,25 04,50 03,75 11,50
A DHAA.10524 Nguyễn Thị Nhật Minh 22/12/1994 32.01 2   06,00 03,50 03,75 13,50
A CMSA.04234 Đoàn Thị Ngọc 22/02/1994 32.08 1   04,75 04,25 03,00 12,00
B TTNB.19866 Phạm Thị Nhàn 19/08/1994 32.03 2NT   05,00 05,25 03,00 13,50
B DHYB.60650 Hoàng Đại Nhân 23/11/1991 32.01 2   03,50 07,50 05,50 16,50
A DHKA.17285 Lê Thị Nhẫn 07/09/1994 32.09 1   04,75 03,75 03,50 12,00
A CMSA.04551 Hồ Thị Hồng Nhi 07/04/1994 32.01 2   05,75 03,75 05,25 15,00
A CMSA.04560 Lê Thị Nhi 18/09/1994 32.08 1   04,50 05,00 04,50 14,00
B DHYB.63297 Lê Thị Tuyết Nhung 02/05/1994 32.04 2NT   04,50 05,00 03,50 13,00
A DHSA.22937 Trần Thị Ý Như 21/07/1994 32.01 2   04,50 03,75 04,25 12,50
A DQNA.07012 Nguyễn Thị Thanh Niềm 02/12/1994 32.08 1   04,00 03,50 03,75 11,50
A DHKA.15905 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 28/10/1993 32.08 1   03,75 05,50 05,00 14,50
A CMSA.04818 Phạm Thị Oanh 16/01/1993 32.01 2   03,00 05,75 05,25 14,00
A DDKA.21237 Hồ Văn Phú 07/05/1994 32.01 2   04,00 04,00 03,75 12,00
A CLDA.01357 Hồ Văn Phú 07/05/1994 32.01 2   05,50 05,50 05,00 16,00
B CKYB.11884 Hoàng Thị Thu Thảo 02/06/1994 32.02 2   05,50 03,75 04,50 14,00
B CKYB.11898 Lê Thị Dạ Thảo 08/04/1993 32.08 1   03,75 05,00 05,25 14,00
A DHAA.10785 Lê Thị Thoa 12/10/1994 32.06 2NT   04,00 03,50 04,00 11,50
A DHKA.16123 Mai Thị Thơm 28/03/1994 32.09 1   02,75 03,50 04,75 11,00
A DHKA.17044 Nguyễn Thị Thương 08/02/1994 32.08 1   04,25 03,50 03,00 11,00
A1 DHTA1.29864 Võ Đình Toản 19/03/1994 32.07 2NT   04,00 03,00 04,50 11,50
B DHYB.61679 Trần Sơn Trà 03/04/1993 32.03 2NT   04,00 05,25 04,50 14,00
B CKYB.14169 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/02/1993 32.02 2   05,50 05,00 05,00 15,50
A DDQA.48510 Lê Thị Thuỳ Trinh 17/01/1994 32.04 2NT   02,50 03,50 05,25 11,50
A DHSA.22221 Ngô Thị Tuyết Trinh 10/04/1994 32.05 2   04,75 03,50 04,25 12,50
A CMSA.07475 Nguyễn Thị Phương Trinh 02/09/1994 32.06 2NT   05,50 03,75 03,50 13,00
B CKYB.14664 Võ Thị Việt Trinh 14/07/1993 32.07 2NT   06,50 05,25 02,50 14,50
A DDKA.28274 Lê Lâm Tuyển 15/10/1993 32.04 2NT   03,00 04,50 04,00 11,50
B DHLB.44767 Bùi Công Việt 29/05/1993 32.07 2NT   03,25 04,50 04,75 12,50
B CKYB.16328 Trần Thị Ngọc Yến 20/02/1994 32.08 1   06,75 04,25 03,50 14,50

Danh sách trúng tuyển NV2 ngành C140210. Sư phạm Tin học

KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểm
A DDKA.10497 Hồ Việt Ái 24/03/1994 32.04 1   03,25 04,00 02,75 10,00
A ANSA.00040 Lê Đức Anh 06/05/1994 32.01 2   04,25 02,75 04,50 11,50
A CMSA.00071 Mai Thị Vân Anh 14/07/1994 32.08 1   03,50 04,50 03,25 11,50
A DHSA.23130 Võ Thị Quỳnh Anh 13/11/1994 32.07 2   03,75 03,50 03,75 11,00
A SGDA.00702 Lê Thị 16/09/1993 32.07 2   03,25 03,75 03,50 10,50
A DDQA.40367 Trần Thị Bích 22/10/1993 32.04 2NT   03,00 04,50 03,25 11,00
A DHSA.22638 Võ Thị Bình 04/02/1994 32.06 2 06 01,75 04,00 04,50 10,50
A DHKA.16134 Nguyễn Thị Lan Chi 26/11/1994 32.01 2   04,00 04,00 02,75 11,00
A DHKA.16385 Võ Thị Thuỳ Chi 24/10/1994 32.08 1   01,50 05,00 03,75 10,50
A DHAA.10213 Nguyễn Thị Đào Ngọc Dung 08/04/1994 32.06 2NT   03,00 03,50 04,50 11,00
A DHLA.18855 Thái Thị Mai Đào 21/12/1994 32.07 2   03,00 05,00 02,25 10,50
A CCHA.00811 Nguyễn Trọng Đức 24/05/1992 32.06 2NT   02,50 01,75 05,75 10,00
A DHSA.22682 Phan Thị Hằng 16/06/1993 32.09 2 06 03,00 03,50 03,50 10,00
A DHKA.17019 Hoàng Thị Thương Hiền 03/02/1994 32.03 2NT   02,75 03,25 04,00 10,00
A DDQA.42775 Trần Thị Huyền 07/04/1994 32.05 2   02,00 04,75 04,50 11,50
B DHLB.45067 Trần Thị Minh Khai 20/11/1993 32.07 2NT   04,75 03,25 03,50 11,50
A CMSA.03029 Phạm Thị Lan 10/09/1994 32.01 2   03,25 02,75 03,25 09,50
B CKYB.05700 Trương Thị Phương Lan 04/02/1994 32.04 2NT   05,25 02,75 03,25 11,50
B CKYB.05876 Đỗ Thị 17/09/1993 32.03 2NT   07,00 03,00 02,75 13,00
A DQNA.04633 Phạm Thị Lệ 13/10/1993 32.06 2NT   03,25 03,75 03,00 10,00
B QSTB.11572 Lê Thị Mỹ Liên 23/06/1994 32.08 1   04,50 01,25 05,00 11,00
A DHSA.21431 Nguyễn Thị Hoài Liên 01/07/1994 32.07 2NT   03,50 02,25 03,50 09,50
A DHLA.20748 Lê Thanh Linh 16/10/1993 32.08 1   01,50 03,00 04,50 09,00
A DDKA.17959 Lê Văn Linh 12/06/1994 32.08 1   01,25 03,50 05,00 10,00
A DHKA.15225 Nguyễn Thị Loan 30/06/1992 32.03 2NT   02,25 05,25 02,75 10,50
A TTNA.08619 Nguyễn Thị Hải 11/06/1994 32.03 2NT   04,00 03,00 03,25 10,50
B TTNB.19869 Nguyễn Thị Hải 11/06/1994 32.03 2NT   03,50 04,75 03,50 12,00
B DHYB.58085 Nguyễn Thị Hải 06/09/1994 32.03 2NT   04,00 01,25 04,50 10,00
A DHSA.23521 Nguyễn Thị Hải 06/09/1994 32.03 2NT   02,25 03,75 02,75 09,00
B CKYB.07197 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/02/1993 32.06 2NT   05,50 04,75 02,50 13,00
B DHSB.49962 Lê Thị Mến 17/08/1994 32.08 1   04,50 02,25 04,50 11,50
B CYYB.54625 Nguyễn Đăng Minh 12/06/1993 32.07 2NT   04,50 03,50 03,00 11,00
A DHAA.10567 Võ Phước Minh 15/08/1994 32.04 1   03,00 03,75 03,25 10,00
A1 DDQA1.51221 Lê Lê Na 20/05/1994 32.01 2   03,75 02,50 04,75 11,00
A CMSA.04232 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 11/02/1994 32.01 2   03,75 03,50 03,25 10,50
A DHSA.22121 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/11/1994 32.06 2NT   03,75 03,75 03,50 11,00
A DHKA.13078 Nguyễn Thị Nhàn 28/02/1994 32.08 1   02,75 04,00 02,75 09,50
A DDQA.45139 Lê Thị Nhi 18/09/1994 32.08 1   04,25 02,50 03,00 10,00
A HUIA.10964 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/08/1994 32.01 2   03,25 03,50 03,50 10,50
A DHKA.14930 Trịnh Thị Phương Nhung 24/11/1994 32.06 2   03,50 04,25 03,50 11,50
B DHYB.58373 Hồ Văn Núp 07/03/1993 32.09 1 01 03,75 01,00 04,25 09,00
A DHKA.11907 Lê Thị Kim Oanh 17/09/1991 32.07 2NT   02,50 03,25 04,25 10,00
B CYYB.40062 Nguyễn Hoàng Phát 04/08/1994 32.08 1   04,50 02,50 03,50 10,50
A DDKA.21228 Nguyễn Xuân Phú 15/07/1994 32.05 2 06 02,25 04,75 03,25 10,50
A DHQA.21311 Nguyễn Ngọc Phước 01/12/1993 32.06 2NT   02,50 03,50 04,25 10,50
A DDKA.23176 Văn Quang Sơn 23/10/1994 32.06 2NT   02,75 03,50 04,00 10,50
A DHKA.12066 Phan Thị Táo 04/06/1994 32.06 2NT   03,25 03,50 03,75 10,50
A DHKA.16287 Phạm Thị Tân 10/01/1994 32.01 2   04,00 04,00 03,00 11,00
B CKYB.11912 Đỗ Thị Thảo 01/07/1994 32.03 2NT   03,75 04,50 02,50 11,00
B DHSB.49779 Lê Thị Dạ Thảo 08/04/1993 32.08 1   03,00 04,00 04,50 11,50
B CKYB.11918 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/03/1994 32.08 1   03,50 01,50 04,50 09,50
A DHAA.10743 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/07/1994 32.08 1   01,00 05,50 04,00 10,50
A DHKA.12297 Đặng Thị Thuý 04/04/1994 32.08 1   03,75 03,25 02,50 09,50
B CKYB.13446 Trương Thị Thương 10/11/1993 32.07 2NT   04,50 05,25 03,25 13,00
B CKYB.14166 Bùi Thị Diệp Trang 05/09/1994 32.08 1   03,50 01,75 05,75 11,00
A DHSA.23076 Lê Thiện Trí 17/06/1993 32.08 1   03,25 04,00 02,50 10,00
B DHLB.47502 Phan Đăng Duy Tuân 08/08/1994 32.08 1   04,00 01,75 03,75 09,50
A CCHA.04114 Lê Thị Tuyết 07/06/1993 32.07 2NT   02,75 04,50 04,50 12,00
B DHYB.63896 Đỗ Thị Vân 27/09/1994 32.08 1   03,00 02,75 04,50 10,50
A DHKA.12337 Đỗ Thị Thu Vân 24/02/1993 32.08 1   01,75 03,75 04,25 10,00
A DHSA.21718 Nguyễn Thị Như Ý 20/05/1994 32.01 2   02,25 04,25 03,00 09,50
A DHKA.15792 Nguyễn Hải Yến 14/10/1993 32.01 2   04,50 03,00 03,50 11,00
B CKYB.16344 Nguyễn Thị Yến 10/10/1994 32.05 2NT   06,00 03,25 03,75 13,00
A CMSA.08515 Thái Thị Như Yến 01/10/1993 32.05 2NT   04,00 04,75 04,75 13,50

Danh sách trúng tuyển NV2 ngành C140217. Sư phạm Ngữ văn

KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểm
C DQNC.16587 Nguyễn Thị Vân Anh 21/06/1994 32.03 2NT   05,50 03,25 06,25 15,00
C DHSC.69883 Nguyễn Thị Đông 20/10/1994 32.04 2NT   04,50 04,75 04,25 13,50
C ANSC.03320 Đoàng Quang Hải 12/02/1994 32.08 1   04,75 04,00 04,50 13,50
C DHSC.69248 Bùi Trung Thanh Hùng 11/02/1994 32.04 2NT   04,25 05,50 04,75 14,50
C DDSC.67575 Phan Thị Thiên Hương 11/03/1993 32.04 1   04,75 02,00 06,50 13,50
C DQNC.17908 Lê Thị Mỹ Linh 09/10/1994 32.04 2NT   06,50 06,00 03,25 16,00
C QSXC.03194 Trương Thị Lĩnh 21/07/1994 32.03 2NT   07,00 02,75 05,00 15,00
C DHAC.65513 Phan Thị Trà My 01/08/1993 32.05 1   02,50 03,00 07,25 13,00
C DHSC.68388 Trương Thị Hồng Ngọc 20/01/1994 32.04 2   05,00 03,25 05,50 14,00
C DHSC.70401 Ngô Thị Hồng Nha 21/06/1994 32.03 2NT   06,50 02,00 05,00 13,50
C DHSC.68990 Hoàng Thị Nhân 19/10/1994 32.05 2NT   03,75 04,00 07,75 15,50
C DHSC.69028 Hồ Thị Nhân 20/12/1994 32.08 1 01 02,75 03,75 06,25 13,00
C DHSC.69218 Nguyễn Thị Nhân 23/12/1993 32.06 2NT   03,75 05,00 06,00 15,00
C DHSC.69105 Đỗ Thị Nhi 22/02/1994 32.09 1   06,00 02,75 05,75 14,50
C DHSC.69485 Hoàng Thị Thảo Nhi 19/02/1993 32.01 2   06,50 02,00 05,50 14,00
C DDSC.68056 Lê Thị Nhi 20/10/1994 32.07 2NT   05,25 04,00 04,00 13,50
C DHSC.68583 Lê Thị Ý Nhi 17/09/1994 32.06 2NT   03,50 04,50 06,00 14,00
C DHSC.69818 Nguyễn Thị Nhung 10/04/1994 32.05 1   03,25 05,25 05,25 14,00
C DHSC.68807 Trần Thị Tuyết Nhung 03/10/1994 32.03 2NT   05,50 04,50 04,00 14,00
C DHSC.69863 Hồ A Phể 05/08/1987 32.08 1 01 03,50 04,50 03,25 11,50
C DHSC.68586 Hồ Thị Quý 12/09/1994 32.03 1 01 03,00 04,25 06,00 13,50
C DHSC.69739 Lê Quang Sáng 25/05/1994 32.08 1   03,75 02,75 07,25 14,00
C DHSC.69700 Đoàn Thị Kim Thảo 10/08/1994 32.07 2   04,00 04,25 06,25 14,50
C DDSC.68499 Phạm Thị Thảo 08/12/1993 32.06 2NT   05,50 02,25 06,00 14,00
C DHSC.69303 Nguyễn Thị Thức 29/07/1994 32.08 1   05,50 04,25 05,75 15,50
C DQNC.19357 Đặng Thị Hoài Thương 12/01/1994 32.05 2NT   05,50 03,50 06,25 15,50
C DHSC.69341 Bùi Thị Tiêm 22/01/1994 32.07 2NT   04,00 03,75 05,50 13,50
C C33C.05417 Hoàng Thị Thuỷ Tiên 15/05/1994 32.08 1   04,75 02,75 05,25 13,00
C DQNC.19501 Cao Thị Thùy Trang 16/06/1994 32.08 1   04,50 04,50 03,75 13,00
C DDSC.68811 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 02/09/1994 32.07 2   04,50 04,75 05,50 15,00
C DHSC.69347 Trần Thị Tuất 27/04/1994 32.08 1 06 03,25 03,25 05,50 12,00
C C33C.05633 Trần Thị Tuyến 10/11/1993 32.04 2NT   04,25 04,00 05,25 13,50
C DHSC.68853 Đặng Thị Cẩm Vân 02/07/1994 32.03 2NT   05,75 02,75 06,50 15,00
C DQNC.19793 Nguyễn Thị Thanh Vân 15/07/1994 32.08 1   06,00 02,75 05,75 14,50
C DQNC.19951 Trần Thị Yên 10/12/1994 32.08 1   04,50 03,50 05,25 13,50

Danh sách trúng tuyển NV2 ngành C140222. Sư phạm Mĩ thuật

KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểm
H DHNH.80461 Hoàng Thị Thúy Nga 27/08/1994 32.01 2   03,00 03,00 05,00 11,00
H DHNH.80168 Nguyễn Thị Quyên 26/07/1994 32.05 2NT   04,25 02,00 06,50 13,00
V DDKV.30893 Trương Thành 16/01/1993 32.01 2   02,50 03,25 04,00 10,00

Danh sách trúng tuyển NV2 ngành C140231. Sư phạm Tiếng Anh

KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểm
D1 CMSD1.08623 Trần Thị Kim Anh 02/06/1994 32.05 2   04,00 05,75 04,25 14,00
D1 CMSD1.08755 Nguyễn Phan Quỳnh Châu 25/07/1994 32.01 2   05,00 02,00 05,25 12,50
D1 DDQD1.53448 Nguyễn Thị Mai Cúc 13/11/1994 32.08 1   04,25 05,00 04,50 14,00
D1 CMSD1.09215 Phạm Thị Phương Hảo 25/12/1993 32.01 2   03,50 04,50 04,00 12,00
D1 DHFD1.74353 Nguyễn Thị Hiền 03/06/1994 32.08 1   06,50 01,25 04,00 12,00
D1 DHFD1.73901 Phan Thị Thu Hiền 04/08/1994 32.06 2   03,50 04,00 05,50 13,00
D1 HUID1.46585 Thân Thị Khánh Hoa 05/02/1994 32.04 2NT   04,75 01,25 04,50 10,50
D1 DHFD1.73977 Hoàng Thị Hài Hòa 09/12/1992 32.08 1   03,75 02,00 05,00 11,00
D1 DQND1.21027 Nguyễn Thị Hồng 05/09/1994 32.03 2NT   05,75 03,75 02,50 12,00
D1 DDFD1.01485 Trương Thị Huề 07/08/1994 32.04 2NT   05,25 04,25 02,00 11,50
D1 CMSD1.09625 Lê Thị Minh Huyền 03/05/1994 32.01 2   05,00 03,75 04,50 13,50
D1 CMSD1.09688 Phan Thị Hương 02/10/1994 32.07 2NT   05,00 04,50 03,75 13,50
D1 DDSD1.70217 Đỗ Thị Mỹ Linh 13/06/1994 32.08 1   05,25 02,25 02,50 10,00
D1 DHFD1.73869 Lê Thị Minh Ly 06/05/1994 32.05 1   06,50 02,50 03,25 12,50
D1 DDFD1.02169 Trương Thị Ly Ly 06/05/1994 32.08 1   05,25 01,25 03,50 10,00
D1 DHSD1.78841 Đặng Thị My 07/11/1993 32.07 2   06,25 03,75 04,50 14,50
D1 DDFD1.02397 Lê Lê Na 20/05/1994 32.01 2   04,50 04,75 04,50 14,00
D1 CMSD1.10417 Lê Thị Nghi 06/03/1994 32.08 1   04,00 03,75 05,50 13,50
A1 DDQA1.51360 Nguyễn Thị Ngọc 02/01/1993 32.01 2   02,25 04,00 04,25 10,50
D1 DHSD1.79525 Hồ Thị Nhung 25/11/1994 32.08 1 01 04,75 01,00 03,00 09,00
D1 DDFD1.02947 Hồ Thị Hiền Nhung 29/05/1993 32.06 2   05,25 02,25 03,50 11,00
D1 DHKD1.76754 Nguyễn Thị Hoài Như 10/02/1994 32.01 2   03,50 04,50 03,25 11,50
D1 CMSD1.10776 Lê Thị Ái Niềm 28/07/1993 32.06 2NT   04,00 00,75 06,50 11,50
D1 DHFD1.73952 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 15/01/1994 32.07 2NT 06 04,00 03,00 02,50 09,50
D1 DHFD1.74406 Lê Thị Hoài Phương 16/04/1994 32.02 2   06,75 01,00 04,00 12,00
D1 C33D1.07441 Phan Thị Minh Phương 02/02/1994 32.05 2NT   05,00 03,75 04,50 13,50
D1 CMSD1.10937 Trần Thị Phương 02/06/1993 32.04 2NT   04,50 04,25 04,50 13,50
D1 DDSD1.71237 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 21/08/1994 32.06 2NT   06,50 02,50 04,00 13,00
D1 DHFD1.73883 Hoàng Thị Thu Thảo 20/02/1993 32.08 1   04,00 01,75 05,00 11,00
D1 CESD1.03691 Hoàng Thị Thu Thảo 19/09/1994 32.01 2   06,75 00,75 04,75 12,50
D1 DDQD1.55642 Hồ Như Thuỷ 06/01/1994 32.08 1   05,50 04,75 02,25 12,50
D1 CMSD1.11565 Nguyễn Thị Thúy 15/07/1994 32.07 2NT   03,50 03,00 04,75 11,50
D1 DHSD1.79197 Nguyễn Thị Thuý 15/07/1994 32.07 2NT   04,75 02,25 03,50 10,50
A1 DDQA1.52373 Trương Thị Thuý 06/10/1994 32.04 2NT   03,25 02,50 04,25 10,00
D1 DHSD1.79463 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 19/05/1994 32.08 1   04,50 03,75 03,00 11,50
D1 DHFD1.74493 Võ Hoàng Trang 24/09/1994 32.03 2NT   05,50 01,50 03,75 11,00
D1 DDSD1.71755 Nguyễn Thị Phương Trinh 09/10/1994 32.08 1   04,25 05,75 03,00 13,00
D1 DHKD1.77123 Trần Thị Tuyền 24/09/1994 32.06 2NT 06 05,50 01,75 03,50 11,00
D1 DDSD1.71833 Võ Thị Thanh Tuyền 30/04/1994 32.06 2   05,00 07,00 02,00 14,00
D1 DHFD1.75650 Trần Thanh Tuyến 10/07/1992 32.04 2NT   06,00 00,75 04,00 11,00
D1 DDSD1.71798 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 18/12/1992 32.04 2NT   04,75 02,00 03,50 10,50
D1 C33D1.08198 Đoàn Thị Hồng Vân 10/08/1994 32.05 2NT   04,75 02,75 06,00 13,50
D1 DHFD1.75164 Nguyễn Thị Mỹ Ý 15/08/1994 32.07 2NT   04,50 01,25 04,75 10,50
D1 DDFD1.05569 Nguyễn Thị Như Ý 26/05/1994 32.04 1   05,00 03,00 04,00 12,00
D1 DDFD1.05528 Đặng Thị Hải Yến 08/01/1994 32.06 2NT   03,50 03,75 05,50 13,00
D1 DHFD1.73964 Nguyễn Thị Kim Yến 16/01/1994 32.08 1   03,50 01,75 05,00 10,50

Danh sách trúng tuyển NV2 ngành C220113. Việt Nam học

KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểm
C DDSC.66903 Bùi Thị Kim Anh 22/02/1994 32.05 2   05,00 03,50 05,00 13,50
D1 CMSD1.08645 Hoàng Thị Kim Anh 20/06/1994 32.07 2NT   02,00 02,75 04,75 09,50
C DHSC.69123 Hồ Thị Ánh 03/04/1994 32.09 1   03,75 03,50 04,25 11,50
C DDSC.66912 Nguyễn Thị Hồng Ánh 16/07/1993 32.06 2NT   04,25 02,75 05,00 12,00
C DHAC.65722 Lê Thị Phương Diệu 16/05/1994 32.08 1   04,00 04,00 04,00 12,00
D1 CMSD1.08973 Đào Thị Mỹ Duyên 02/01/1994 32.07 2NT   03,50 03,00 04,25 11,00
C DHSC.70174 Võ Thị Kỳ Duyên 20/05/1994 32.04 2NT   04,75 02,00 05,50 12,50
D1 CCHD1.04978 Nguyễn Thị Băng Giang 15/09/1994 32.01 2   04,25 02,25 03,25 10,00
C DHLC.67971 Phan Hương Giang 22/02/1993 32.03 2NT   04,00 04,50 03,25 12,00
C DQNC.17159 Đoàn Thị Thu 27/12/1994 32.08 1   06,50 00,50 05,50 12,50
C DHSC.69353 Nguyễn Thị Mỹ Hải 25/02/1994 32.06 2NT   03,50 03,50 05,00 12,00
C DHSC.69802 Lê Thị Bích Hạnh 15/07/1994 32.07 2NT   04,00 03,50 05,25 13,00
C DHAC.66792 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/01/1994 32.05 2NT   04,00 03,25 05,50 13,00
C DHSC.68976 Dương Thị Thu Hiền 20/11/1993 32.08 1   05,25 03,00 04,00 12,50
D1 CMSD1.09413 Hoàng Thị Thu Hiền 25/05/1994 32.07 2NT   03,50 01,00 06,00 10,50
C DDSC.67357 Nguyễn Thị Hiền 20/08/1994 32.08 1   05,00 02,00 04,25 11,50
C DHSC.70178 Vũ Thị Thu Hiền 26/06/1994 32.07 2NT   04,50 03,00 04,75 12,50
C DHAC.66259 Trương Văn Hoà 15/07/1994 32.04 1   04,00 04,50 03,75 12,50
C DHAC.67022 Nguyễn Nhật Hồng 15/04/1994 32.06 2   03,50 03,75 05,25 12,50
C DHSC.70753 Nguyễn Thị Hồng 17/12/1994 32.03 2NT   04,00 02,50 06,00 12,50
C DHSC.69244 Trương Thị Hồng 02/02/1994 32.04 2   05,50 02,75 04,25 12,50
D1 CMSD1.09663 Hoàng Phi Hùng 24/08/1993 32.02 2   04,00 02,75 04,50 11,50
C DDSC.67490 Hoàng Nguyễn Nhật Huy 10/11/1993 32.02 2   05,00 02,75 05,25 13,00
C DHSC.70432 Mai Thị Thanh Huyền 10/10/1993 32.08 1   04,50 02,50 04,75 12,00
C DHSC.68944 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/1993 32.03 2NT   05,25 03,25 03,75 12,50
C DHSC.70351 Nguyễn Thị Lan Hương 20/11/1993 32.04 1   05,00 02,50 05,00 12,50
C DHSC.70226 Võ Thị Ngọc Hương 04/11/1994 32.03 2NT   03,00 03,50 05,75 12,50
C DHSC.71094 Lê Thị Lài 20/11/1994 32.04 2NT   04,50 03,00 04,75 12,50
D1 CMSD1.09818 Trần ThịThanh Lan 25/01/1994 32.07 2NT   04,00 02,25 04,75 11,00
C BPSC.01614 Nguyễn Tùng Lâm 04/10/1994 32.05 1   04,00 03,50 03,75 11,50
C C33C.04170 Lê Thị Lệ 01/07/1994 32.09 1   03,50 03,25 04,75 11,50
C DHLC.68096 Trần Thị Liểu 16/11/1994 32.04 2NT 06 02,50 03,50 05,00 11,00
C DHAC.65584 Đinh Lưu 01/08/1993 32.09 1   02,75 04,50 04,50 12,00
C DHAC.65736 Bùi Thị Thu Ly 20/12/1994 32.04 2NT   04,50 02,00 05,25 12,00
C DHSC.70063 Đặng Thị Thảo Ly 11/10/1994 32.04 2   04,00 04,00 05,25 13,50
C DHSC.69981 Đinh Thị Trà My 05/11/1993 32.06 2   03,75 04,75 05,00 13,50
C DQNC.18158 Lê Thị Diễm My 17/01/1994 32.08 1   06,50 02,25 03,00 12,00
D1 DHAD1.72578 Trần Thị Hà My 03/06/1994 32.08 1   03,50 02,75 02,50 09,00
C DHSC.69178 Lê Thị Nga 01/06/1993 32.04 2NT   04,75 02,75 05,25 13,00
C DHSC.69731 Lê Thị Ngọc 28/07/1992 32.04 2NT   05,00 03,75 03,50 12,50
C DHSC.69484 Nguyễn Đỗ Thuỳ Ngọc 04/07/1993 32.08 1   03,75 04,50 03,25 11,50
D1 DHFD1.74516 Nguyễn Thị Thảo Nhân 20/11/1993 32.03 2NT   04,50 01,00 03,75 09,50
C DHSC.70689 Nguyễn Xuân Nhật 19/07/1992 32.06 2   03,75 03,25 06,00 13,00
D1 DDSD1.70677 Võ Thị Hoài Nhi 04/09/1994 32.02 2   05,00 02,25 03,25 10,50
D1 DHSD1.79264 Trần Thị Hoàng Oanh 25/02/1994 32.05 2NT   04,00 03,25 02,00 09,50
C DHSC.70581 Phạm Thế Phong 01/01/1994 32.09 1   03,50 03,25 04,75 11,50
C DHAC.66770 Nguyễn Thị Bích Phương 03/05/1993 32.04 2NT   03,00 02,50 06,25 12,00
C DHSC.71188 Lê Thị Phượng 22/06/1994 32.04 2NT   04,50 02,00 05,25 12,00
C DHSC.71146 Lê Thị Phượng 16/07/1994 32.06 2NT   05,75 03,25 03,00 12,00
C DHSC.68293 Võ Thị Kim Phượng 01/02/1993 32.08 1   04,00 02,75 04,50 11,50
C DHSC.71108 Nguyễn Thị Mai Sương 10/01/1992 32.06 2NT   03,75 03,00 06,25 13,00
D1 DHFD1.74147 Nguyễn Thị Thuần Tâm 25/08/1993 32.05 2   04,25 02,75 03,50 10,50
C DHSC.68746 Nguyễn Văn Tây 10/04/1994 32.08 1   03,50 02,00 06,00 11,50
C DHSC.69489 Hồ Thị Thanh Thảo 12/09/1994 32.08 1   04,50 04,00 03,25 12,00
C DHSC.68298 Lê Thị Phương Thảo 29/04/1994 32.08 1   03,00 04,00 04,25 11,50
C DHSC.70324 Phạm Thị Phương Thảo 01/07/1993 32.04 2NT   03,75 03,25 05,25 12,50
D1 DDSD1.71169 Trần Thị Phương Thảo 27/07/1994 32.08 1   05,75 01,00 02,00 09,00
D1 DHFD1.74597 Nguyễn Lương Thiện 06/11/1993 32.01 2   03,25 03,25 04,00 10,50
C DHSC.71073 Trương Xuân Thiện 08/06/1994 32.06 2NT   02,50 05,00 05,25 13,00
C DHSC.70328 Phan Thị Thương 02/06/1993 32.07 2NT 06 04,50 02,75 04,75 12,00
C DHAC.66395 Trần Thị Thuỳ Trâm 09/03/1993 32.08 1   05,25 01,00 05,25 11,50
D1 DDFD1.04868 Hồ Thị Ngọc Trinh 11/06/1994 32.07 2NT   04,75 01,75 03,50 10,00
C DHSC.69270 Phan Thị Trúc 28/05/1994 32.04 2NT   04,00 03,25 05,50 13,00
D1 DHFD1.74678 Trần Thị Cẩm 08/02/1994 32.06 2NT   05,75 01,75 02,50 10,00
C DHTC.72245 Nguyễn Tuân 07/05/1994 32.06 2NT   03,00 04,00 06,00 13,00
C DHSC.70469 Đào Thị Xuân Tuyện 20/09/1992 32.05 2NT   05,00 02,25 05,75 13,00
C DHTC.72041 Cao Thị Uyên 07/10/1994 32.03 2NT   04,50 01,50 07,00 13,00
C LPSC.11786 Thái Thị Hải Vân 25/05/1994 32.03 2NT 06 05,25 02,75 03,50 11,50
D1 CMSD1.12317 Hoàng Ngọc Thúy Vi 04/03/1992 32.01 2   05,00 01,75 04,50 11,50
C DHLC.67962 Hồ Anh Xuân 13/02/1994 32.06 2   03,00 05,00 05,50 13,50
D1 DDSD1.72057 Nguyễn Thị Yến 16/06/1994 32.06 2NT   04,00 01,75 03,50 09,50
C DHSC.69832 Phan Thị Kim Yến 18/11/1993 32.03 2NT   04,50 02,50 04,75 12,00

Danh sách trúng tuyển NV2 ngành C340301. Kế toán

KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểm
A DHKA.15543 Nguyễn Thị An 07/10/1993 32.04 1   03,00 03,50 02,75 09,50
A ANSA.00040 Lê Đức Anh 06/05/1994 32.01 2   04,25 02,75 04,50 11,50
A DHSA.22637 Lê Thị Kiều Anh 05/03/1993 32.01 2   02,00 04,00 03,50 09,50
A DHKA.14028 Trần Đức Ân 04/09/1994 32.01 2   01,75 04,25 04,00 10,00
A CMSA.00358 Nguyễn Bôn 01/08/1993 32.08 1   03,25 03,75 01,50 08,50
A CMSA.00465 Nguyễn Thị Diễm Chi 20/10/1994 32.01 2   02,50 04,75 02,25 09,50
A C33A.00182 Nguyễn Thị Kim Cúc 26/10/1990 32.06 2NT   05,00 04,50 06,25 16,00
B CKYB.01535 Cao Thị Mỹ Dung 19/01/1992 32.01 2   07,50 03,50 05,00 16,00
B CKYB.01904 Hoàng Thị Ngọc Đan 01/07/1993 32.05 2NT   05,00 02,50 03,50 11,00
B CYYB.53857 Thái Thị Mai Đào 21/12/1994 32.07 2   04,25 03,75 03,25 11,50
A DHSA.23005 Đặng Thị Ngọc Điệp 22/02/1994 32.06 2NT   01,50 04,50 03,50 09,50
A CCHA.00811 Nguyễn Trọng Đức 24/05/1992 32.06 2NT   02,50 01,75 05,75 10,00
D1 CMSD1.09215 Phạm Thị Phương Hảo 25/12/1993 32.01 2   03,50 04,50 04,00 12,00
A C33A.00503 Lê Thị Diệu Hiền 04/03/1992 32.06 2NT   04,25 04,00 03,50 12,00
D1 DLHD1.00246 Nguyễn Thị Thu Hoài 14/03/1994 38.13 1   06,00 01,25 04,00 11,50
B DHYB.60388 Mai Thị Hồng 07/04/1993 32.01 2   04,50 01,00 05,50 11,00
A CMSA.02314 Nguyễn Thị Hồng 24/06/1994 32.06 2NT   03,00 04,00 03,25 10,50
A DDSA.60716 Trần Thị Huệ 04/06/1994 32.03 2NT   03,00 03,75 02,50 09,50
A C33A.00850 Lê Thị Hương Lan 17/07/1994 32.05 2   01,75 04,25 04,50 10,50
A CCHA.01735 Hồ Thị Mỹ Lệ 29/11/1994 32.01 2   05,00 02,75 04,50 12,50
A DDSA.60985 Lê Thị Hương Linh 14/12/1994 32.05 1   01,75 03,75 03,25 09,00
A DHSA.21809 Lê Thị Tất Linh 30/05/1994 32.01 2   02,50 03,50 03,75 10,00
A CMSA.03404 Trần Thị Hà Loan 28/04/1993 32.05 2   02,50 04,25 05,25 12,00
A DHSA.21963 Nguyễn Đăng Minh 12/06/1993 32.07 2NT   03,50 02,50 03,25 09,50
D1 CMSD1.10371 Đoàn Thị Quỳnh Nga 20/07/1994 31.04 1 06 04,00 01,00 03,50 08,50
A CMSA.04246 Nguyễn Minh Ngọc 18/02/1994 32.01 2   04,25 03,25 02,25 10,00
D1 DHKD1.77797 Nguyễn Thị Thu Nhàn 01/05/1994 32.04 2   06,25 01,00 02,75 10,00
A DHLA.19334 Nguyễn Thanh Nhâm 24/10/1992 32.05 2NT   02,50 03,25 03,00 09,00
A CMSA.04547 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 28/11/1993 32.05 2NT   05,00 03,25 02,25 10,50
A DHSA.22123 Phạm Thị Yến Nhi 09/11/1994 32.09 1   03,25 03,75 01,50 08,50
B CKYB.08909 Dương Thị Hồng Nhị 20/08/1993 32.01 2   05,25 03,50 05,00 14,00
D1 DHSD1.79525 Hồ Thị Nhung 25/11/1994 32.08 1 01 04,75 01,00 03,00 09,00
B DHSB.50124 Phan Thị Quỳnh Nhung 03/10/1993 32.02 2   04,00 01,50 05,25 11,00
A CMSA.04717 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19/10/1994 32.08 2   01,25 03,50 04,50 09,50
A HQSA.01575 Lê Nguyễn Hoàng Phương 21/03/1994 32.05 2   03,00 04,50 02,25 10,00
A DHLA.20833 Trần Thị Hà Phương 11/04/1994 32.03 2NT   02,25 03,00 04,00 09,50
A1 DDSA1.62974 Bùi Thị Phượng 29/05/1993 32.09 1   01,00 02,75 04,50 08,50
D1 CMSD1.11019 Cao Thị Như Phượng 09/08/1994 32.06 2NT   05,00 01,50 03,00 09,50
A CSSA.02411 Nguyễn Đức Quyết 18/04/1993 32.01 2 06 02,50 03,50 02,75 09,00
A DHSA.22397 Phạm Văn Rạng 27/08/1994 32.01 2   03,00 03,25 03,50 10,00
A1 DHTA1.29929 Nguyễn Sung 25/11/1993 32.06 2NT   04,50 03,00 03,00 10,50
A CMSA.05693 Võ Thị Tịnh Tâm 10/10/1994 32.07 2NT   04,25 05,50 02,75 12,50
A CCHA.03340 Hồ Thị Thanh Thảo 26/02/1994 32.01 2   04,00 04,00 04,50 12,50
A DHKA.16123 Mai Thị Thơm 28/03/1994 32.09 1   02,75 03,50 04,75 11,00
D1 DHSD1.79234 Nguyễn Thị Thuý 26/07/1992 32.08 1   05,25 01,50 03,50 10,50
A CMSA.06845 Trương Thị Thương 13/09/1994 32.04 2NT   03,50 03,00 06,25 13,00
A CCHA.03638 Võ Thị Thương 14/10/1993 31.06 2NT   03,25 03,75 03,75 11,00
B CKYB.14166 Bùi Thị Diệp Trang 05/09/1994 32.08 1   03,50 01,75 05,75 11,00
A CKDA.14321 Lê Thị Trinh 16/12/1994 32.04 2   06,50 01,75 05,00 13,50
A CCHA.04114 Lê Thị Tuyết 07/06/1993 32.07 2NT   02,75 04,50 04,50 12,00
A1 DDQA1.53001 Hoàng Uyên 05/07/1994 32.08 1   01,50 02,75 04,50 09,00
B DHYB.63896 Đỗ Thị Vân 27/09/1994 32.08 1   03,00 02,75 04,50 10,50
D1 DDSD1.71887 Đỗ Thị Thu Vân 24/02/1993 32.08 1   03,50 03,75 02,50 10,00
A CMSA.08353 Hoàng Ngọc Vương 12/10/1993 32.05 2NT   03,25 03,25 06,25 13,00
A DHQA.21300 Mai Thị Thụy Vy 08/01/1994 32.02 2   04,25 03,00 02,50 10,00
A DHSA.21718 Nguyễn Thị Như Ý 20/05/1994 32.01 2   02,25 04,25 03,00 09,50
A DDQA.49590 Lê Thị Kim Yến 15/07/1994 32.07 2NT   04,00 01,75 03,25 09,00
B DHYB.60279 Nguyễn Hải Yến 14/10/1993 32.01 2   03,50 04,00 03,75 11,50
B CKYB.16344 Nguyễn Thị Yến 10/10/1994 32.05 2NT   06,00 03,25 03,75 13,00

Danh sách trúng tuyển NV2 ngành C340406. Quản trị văn phòng

KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểm
C DHSC.70423 Phạm Thị Ái 03/09/1994 32.04 2NT   04,25 01,00 05,25 10,50
C DDSC.66904 Nguyễn Thị Vân Anh 20/12/1994 32.08 1   03,75 02,75 04,00 10,50
C DHTC.71795 Trần Phong Anh 10/02/1994 32.04 2NT   03,00 03,00 04,50 10,50
C DHLC.67902 Nguyễn Văn Bảo 20/09/1994 31.05 1   05,00 03,50 03,50 12,00
C DHSC.68436 Nguyễn Thị 06/03/1992 32.06 2NT   04,75 02,50 03,50 11,00
C DHTC.71982 Trần Ngọc Cảm 12/08/1994 32.04 2NT   02,25 03,75 04,75 11,00
C DDSC.66978 Võ Thị Kim Chi 12/12/1993 32.04 2NT   05,00 01,50 06,00 12,50
C DDSC.67046 Nguyễn Thị Thu Doàn 01/03/1993 32.06 2   04,50 01,75 05,50 12,00
C DHAC.65761 Nguyễn Thị Ánh Dương 18/10/1994 32.04 1   04,00 04,25 03,25 11,50
C DHSC.70008 Nguyễn Thị Lệ Giang 22/06/1994 32.06 2   04,00 02,00 05,25 11,50
C DQNC.17056 Phan Thị Giang 25/05/1994 32.03 2NT   05,25 00,75 04,75 11,00
C DHSC.68761 Nguyễn Thị 12/08/1993 32.08 1   04,75 01,50 03,75 10,00
C DHSC.70175 Trần Thị Thanh 18/11/1994 32.04 1   04,00 02,00 04,25 10,50
C SGDC.27140 Nguyễn Thị Lệ Hải 16/06/1994 32.06 2NT   06,25 02,00 02,00 10,50
C DHSC.70711 Nguyễn Thị Hằng 09/05/1994 32.07 2NT   03,75 02,50 05,25 11,50
C DHSC.70879 Nguyễn Thị Vĩnh Hằng 25/12/1994 32.03 2NT   03,50 02,00 04,75 10,50
C DHSC.69090 Lê Thị Hiền 23/03/1993 32.06 2NT   04,25 02,25 04,50 11,00
C DDSC.67363 Nguyễn Thị Hiền 01/09/1994 32.07 2NT   06,00 02,00 03,25 11,50
C DHSC.70012 Phan Thị Thu Hiền 10/10/1994 32.05 2   04,50 03,00 04,50 12,00
C DHSC.69128 Nguyễn Thị Hiệp 21/07/1994 32.09 1   05,25 01,50 03,25 10,00
C QSXC.02652 Nguyễn Đức Hiếu 02/01/1994 32.01 2   04,50 03,00 04,75 12,50
C DHAC.66869 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 10/07/1994 32.03 2NT   05,50 02,00 03,25 11,00
C C33C.03895 Nguyễn Thị Hòa 16/08/1994 31.06 2NT   05,00 04,00 04,50 13,50
C DHSC.70677 Lê Thị Thúy Hoài 05/03/1994 32.03 2NT   03,50 04,00 02,75 10,50
C DHSC.68941 Nguyễn Thị Hồng 02/03/1994 32.09 1   02,50 03,25 04,00 10,00
C DHSC.71089 Nguyễn Thị Hồng 08/06/1994 32.04 2NT   04,00 04,00 03,25 11,50
C DHSC.70264 Hoàng Thị Huế 12/06/1994 32.05 2   03,50 03,50 05,00 12,00
C DHSC.71092 Nguyễn Thị Hương 25/12/1993 32.04 1   03,00 02,25 05,00 10,50
C DHLC.67942 Hoàng Thị Mỹ Lan 20/05/1993 32.05 2NT   03,25 04,00 05,00 12,50
C DHSC.68148 Nguyễn Thị Lan 10/10/1994 32.06 2NT   04,50 02,25 04,25 11,00
C DHSC.68870 Hồ Thị Lành 09/06/1994 32.08 1 01 04,50 03,50 02,00 10,00
C DHSC.70269 Lê Thị Lành 14/08/1994 32.07 2   04,25 02,75 04,00 11,00
C DHSC.70311 Lê Thị Lành 25/09/1994 32.04 2NT   03,50 03,75 04,00 11,50
C DHSC.68984 Trần Thị Lành 05/03/1993 32.05 1   03,75 02,50 04,75 11,00
C DHSC.70802 Trần Thị Lành 26/06/1994 32.06 2   06,00 02,25 03,25 11,50
C C33C.04170 Lê Thị Lệ 01/07/1994 32.09 1   03,50 03,25 04,75 11,50
C DHTC.72064 Phan Thị Tuyết Lệ 14/04/1994 32.05 2   03,25 03,25 04,75 11,50
C DHSC.68448 Lê Thị Thanh Lịch 06/09/1993 32.05 1   04,25 00,75 05,00 10,00
C C33C.04239 Nguyễn Thị Linh 01/06/1994 32.06 2   05,50 00,75 04,50 11,00
C DHAC.66228 Trần Thị Khánh Linh 29/10/1994 32.03 2NT   03,00 04,50 06,00 13,50
C DHAC.65584 Đinh Lưu 01/08/1993 32.09 1   02,75 04,50 04,50 12,00
C DHSC.68210 Bùi Thị Ly 25/05/1994 32.06 2NT   04,75 02,50 03,50 11,00
C DDSC.67945 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 03/06/1994 32.06 2NT   04,50 01,75 05,00 11,50
C DQNC.18311 Hoàng Thị Bích Ngọc 15/11/1993 32.08 1   04,25 01,50 04,00 10,00
C DHSC.69731 Lê Thị Ngọc 28/07/1992 32.04 2NT   05,00 03,75 03,50 12,50
C DHTC.72028 Trần Thị Xuân Nguyên 10/12/1994 32.05 2   04,50 01,25 05,50 11,50
C DDSC.68046 Nguyễn Đăng Nhật 01/12/1994 32.01 2   04,50 03,25 03,00 11,00
C SPSC.08483 Lê Thị Hà Nhi 09/03/1994 32.06 2NT   04,25 01,75 04,25 10,50
C DHTC.71777 Lê Thị Phương Nhi 26/08/1994 32.06 2NT   05,25 01,75 03,75 11,00
C DHTC.71945 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/08/1994 32.01 2   04,25 01,75 05,25 11,50
C DDSC.68101 Phan Thị Cẩm Nhung 20/11/1994 32.01 2   04,00 02,25 04,50 11,00
C DHSC.68807 Trần Thị Tuyết Nhung 03/10/1994 32.03 2NT   05,50 04,50 04,00 14,00
C DHTC.72194 Nguyễn Thị Niềm 15/07/1994 32.03 2NT   04,25 02,00 05,00 11,50
C DHSC.68955 Nguyễn Thị Nữ 19/07/1994 32.04 2NT   03,25 02,25 05,25 11,00
C DHSC.70980 Trần Lê Thục Oanh 26/04/1994 32.01 2   03,75 02,75 05,50 12,00
C DHAC.65819 Trần Thị Kim Phương 30/01/1994 32.08 1   03,75 01,25 05,50 10,50
C C33C.04951 Lê Thị Phượng 09/01/1994 32.07 2NT   04,75 02,25 04,75 12,00
C TTNC.22080 Lê Thị Hồng Quyên 04/11/1994 32.05 2NT   03,50 03,75 04,25 11,50
C C33C.05030 Nguyễn Thị Sáu 02/06/1993 32.04 2NT   04,25 01,50 05,50 11,50
C DHSC.70984 Nguyễn Thị Thuý Son 06/01/1994 32.01 2   05,00 01,25 04,75 11,00
C DHSC.68920 Nguyễn Thị Hồng Sương 18/11/1994 32.09 1   04,00 02,00 04,25 10,50
C DHSC.71108 Nguyễn Thị Mai Sương 10/01/1992 32.06 2NT   03,75 03,00 06,25 13,00
C DHAC.66350 Nguyễn Thị Mai Sương 19/12/1994 32.08 1   03,00 02,50 04,50 10,00
C DHSC.70158 Trịnh Thị Sương 20/05/1994 32.06 2NT   04,50 03,25 03,50 11,50
C DHSC.68746 Nguyễn Văn Tây 10/04/1994 32.08 1   03,50 02,00 06,00 11,50
C DHSC.69489 Hồ Thị Thanh Thảo 12/09/1994 32.08 1   04,50 04,00 03,25 12,00
D1 C33D1.07737 Trần Thị Thêm 01/06/1993 32.08 1   03,50 03,75 05,25 12,50
C DHSC.71074 Nguyễn Thị Thuấn 06/07/1993 32.06 2NT   03,25 03,00 04,50 11,00
C C33C.05316 Hoàng Thị Hồng Thuỷ 12/03/1993 32.03 2NT   04,75 01,75 05,00 11,50
C DHSC.69997 Trần Thị Thủy 15/05/1993 32.04 2NT   04,00 01,25 05,50 11,00
C DHSC.69149 Nguyễn Thị Thanh Thuý 01/08/1993 32.04 1 04 03,50 03,25 02,25 09,00
C TDLC.06572 Trịnh Thị Trang 14/08/1994 32.04 2NT   05,00 03,00 03,00 11,00
C DHAC.66511 Hoàng Thị Trúc 18/06/1994 32.05 2NT   04,00 01,75 04,75 10,50
C DHTC.71974 Trần Thị Tuyến 10/11/1993 32.04 2NT   03,75 03,75 03,25 11,00
C DHSC.70951 Lê Thị Vân 12/06/1994 32.06 2NT 06 03,50 02,50 04,50 10,50
C DHSC.68430 Lê Thị Vân 04/07/1994 32.04 2NT   03,50 01,75 05,75 11,00
C DHSC.69748 Hoàng Thị Kim Yến 10/04/1994 32.08 1   05,75 01,00 04,25 11,00