Điểm trúng tuyển, danh sách trúng tuyển NV2 và chỉ tiêu NV3 tuyển sinh cao đẳng vào trường CĐSP Quảng Trị năm 2009
[ Ngày đăng: 13/09/2009 5:00:00 CH, lượt xem: 10885 ]

Mức điểm áp dụng cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Giảm 0,5 điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp.


ngành
Tên ngành Khối Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu
NV3
Mức điểm
nhận hồ sơ
ĐKXT
NV3
ĐH
02 SP Tin học A 12,0 15,0    
03 Tin học Ứng dụng A 10,0 10,0 32 10,0
05 Quản trị Văn phòng C 11,0 14,0    
D1   13,0    
06 Việt Nam học C 11,0 11,0 9 11,0
D1   10,0 10,0

Thời gian nhập học: 25/09/2009


SP Tin học

 
SBDHọ và tênNgày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
C32A.00006Trần Nam Anh02/04/199132.072NT 17,50
C32A.00023Nguyễn Minh Ánh27/04/198232.052NT 17,50
C32A.00134Trần Thị Linh Giang01/08/199032.022 17,50
C32A.00609Hoàng Thị Sương25/06/199132.062NT 17,00
C32A.00735Phạm Văn Toán04/02/199132.081 17,00
C32A.00795Lê Thị Thanh Tuyền02/02/199132.072NT 16,50
C32A.00158Võ Thanh Hải19/07/199132.091 16,00
C32A.00638Nguyễn Thị Thu Thảo20/10/198932.062NT 16,00
C32A.00015Nguyễn Thị Thái Anh16/03/199132.022 15,50
C32A.00153Lê Văn Hải22/03/199032.032NT 15,50
C32A.00182Thái Thị Cẩm Hằng04/10/199032.062 15,50
C32A.00287Nguyễn Thị Thu Hương19/05/199132.032NT 15,50
C32A.00381Nguyễn Văn Long15/05/199132.022 15,50
C32A.00496Hồ Thị Hiền Nhi07/08/199132.062 15,50
C32A.00567Đỗ Thị Hữu Phước06/08/199032.022NT 15,50
C32A.00584Trần Tiến Quyền15/06/198632.032NT 15,50
C33A.00079Lê Thị Hoàng Anh05/09/199132.022 15,50
C32A.00401Hoàng Thị Yến Ly10/07/199132.062NT 15,00
C32A.00803Đặng Như Tùng10/01/199132.072NT 15,00
C32A.00851Trần Thị Yến30/09/199132.042NT 15,00
C32A.00177Nguyễn Thị Thanh Hằng01/07/199132.041 14,50
C32A.00429Ngô Thị Hằng My15/01/199132.022 14,50
C32A.00465Trần Doãn Nghĩa03/01/199132.072 0614,50
C32A.00821Nguyễn Thị Vân22/03/199132.072NT 14,00
KPSA.00176Nguyễn Đức Tuấn18/03/199032.032NT 11,50
DHSA.25515Nguyễn Thị Tân Diện03/07/199132.081 10,50

Tin học ứng dụng


SBDHọ và tênNgày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
C32A.00020Nguyễn Quang Ánh20/12/199032.081 14,50
C32A.00526Trần Thị Thuỳ Nhung01/03/199032.062 14,50
C32A.00777Nguyễn Tiến Trung24/09/199132.032NT 14,00
C32A.00412Nguyễn Thị Ngọc Mai11/04/199132.012 13,00
C32A.00267Phạm Duy Hùng03/04/199032.051 11,50
C32A.00510Nguyễn Thị Nho01/10/199032.062 10,50
C32A.00017Nguyễn Thị Ái09/04/199032.052NT 10,00
C32A.00440Cao Quốc Nam01/06/199132.022 09,50
C32A.00172Trương Thị Kiều Hân01/04/199132.022 0609,50
C32A.00118Trần Văn Đạo16/06/199132.091 09,50
DDSA.19022Lê Thị Lan07/07/199032.072NT 09,50
DHSA.25684Phạm Hoàng Thái02/07/199132.012 09,50
CMSA.06922Bùi Đức Thuấn01/04/199032.042NT 09,00

Quản trị văn phòng


SBDHọ và tênNgày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
C32C.01780Nguyễn Quang Lưu30/11/199032.062 16,50
C32C.02294Bùi Thị Thảo04/04/199032.042NT 16,00
C32C.01254Đỗ Thị Linh Giang25/07/199032.062NT 15,50
C32C.01880Bùi Thị Mỵ26/06/199032.052 15,00
C32C.02184Hoàng Thị Quyên09/06/199032.072NT 15,00
C32C.02048Trần Thị Nhung28/10/198932.032NT0615,00
C32C.02461Nguyễn Thị Lệ Thư25/10/198932.052 15,00
C32C.01886Trần Thị Na20/05/199032.052 14,50
C32C.02233Nguyễn Thị Thanh Sương11/11/199132.012 14,50
C32C.02389Hồ Thị Thuý02/01/199032.012 14,50
C32C.01535Nguyễn Thị Huyền30/08/198932.062 14,50
C32C.01136Hồ Thị Cẩm10/03/199032.081 14,50
C32C.01737Phan Thị Bích Loan08/04/198832.051 14,50
C32C.01649Lê Thị Lành26/12/199032.062NT 14,50
C32C.01100Trương Thị Ba16/08/199032.062NT 14,50
C32C.01811Nguyễn Thị Ly Ly13/10/198932.052NT 14,00
C32C.02240Lê Thị Bích Tâm29/05/199032.042NT 14,00
C32C.02563Nguyễn Thị Hà Trang01/05/199132.041 14,00
C32C.01550Lê Thị Hương01/11/199032.051 14,00
C32C.02348Nguyễn Văn Thiện01/10/199032.062NT 14,00
C32C.01111Ngô Thị Bê10/10/199032.042NT 14,00
C32C.02447Võ Thị Hồng Thuỷ21/12/199032.042NT0614,00
C29C.00834Tạ Thị Linh15/09/199129.122NT0614,00
DDSC.54416Nguyễn Thị Thiện06/09/199032.022NT 14,00
DHSC.67599Lê Thị Thảo17/07/198930.122NT 14,00
C32C.01751Trần Văn Long23/11/199032.052NT 13,50
C32C.01316Nguyễn Thị Hảo04/10/199032.072NT 13,50
C32C.01452Lê Thị Hoà27/12/198832.072 13,50
C32C.02421Nguyễn Thị Thuỳ08/10/199132.042NT 13,50
C32C.02445Khổng Thị Phương Thuỷ20/01/199132.072NT 13,50
C32C.01969Lê Thị Nhàn06/02/199132.072NT 13,50
C32C.01215Trần Xuân Dũng20/06/199032.072NT 13,50
C32C.02566Trần Thị Hương Trà16/05/199132.032NT0613,50
C32C.02562Lê Thị Huyền Trang27/12/199032.032NT 13,50
C29C.01670Nguyễn Thị Trà20/02/199129.151 13,50
C32C.02061Phạm Thị Hoàng Như01/01/199132.072NT 13,50
C32C.01763Võ Ánh Luận13/01/199032.052NT 13,50
DQNC.02693Thái Thị Nhi28/05/199132.052NT 13,50
DHSC.66459Phan Thị Huế20/10/199032.072NT 13,50
DHSC.66222Lê Thị Hồng Bê20/06/199132.072NT 13,50
DHTC.72883Phan Thị Thuý An17/03/199032.062NT 13,50
C32C.01559Phan Thị Hương15/10/199032.062NT0613,00
C32C.02007Lê Thị Nhi08/08/199032.062NT 13,00
C32C.02055Phan Thị Tuyết Nhung01/01/199032.042NT 13,00
C32C.01532Nguyễn Thị Huyền02/01/199032.032NT 13,00
C32C.02297Trần Thị Thảo18/07/199032.072NT 13,00
C29C.01430Phan Thị Thắm08/08/199129.151 13,00
C29C.00154Nguyễn Thị Dung16/08/198929.012NT 13,00
C32C.01636Nguyễn Thị Thanh Lan21/09/199132.062NT 13,00
CV1C.07967Nguyễn Thị Hiền Trang07/02/199129.122NT 13,00
C32C.02347Nguyễn Thị Hồng Thiết25/11/198832.041 13,00
C29C.00500Nguyễn Thị Hoà16/08/198929.111 13,00
DHSC.70184Hoàng Thị Hương18/08/199130.122NT0613,00
DHTC.74907Văn Thị Nhi05/08/198932.062NT 13,00
TDVC.24817Nguyễn Thị Thanh Tâm10/02/199030.122NT 13,00
DHSC.67023Nguyễn Thị Khánh25/02/199132.032NT 13,00
BPSC.02319Nguyễn Văn Quý15/06/198932.042NT 13,00
C32C.01112Nguyễn Ngọc Biên02/03/199032.062NT0612,50
C32C.01193Nguyễn Ngọc Thuỳ Dung05/10/199132.031 12,50
C32C.01089Nguyễn Thị Ngọc Ánh10/10/199132.041 12,50
CM2C.00450Phạm Thị Lành25/07/199040.041 12,50
DQNC.02998Nguyễn Thị Phương22/03/199032.062NT 12,50
DQNC.04259Lê Thị Trang21/09/199032.062NT 12,50
DHTC.72163Lê Thị Mai Sương08/09/198932.062 12,50
DHTC.72833Trương Thị Yên10/06/199130.082NT 12,50
DHTC.71510Lê Thuỵ Quyên21/09/199132.052NT 12,50
HCSC.01668Trần Luân17/04/199032.062 12,50
DHSC.66504Dương Thị Huệ22/01/198932.032NT 12,50
DQNC.00204Nguyễn Nữ Triều Châu01/01/199032.062NT 12,00
DHTC.70846Phạm Tuấn Vũ05/01/199132.022 12,00
DHSC.68107Trịnh Thị Hoa10/04/199030.082NT 12,00
DHSC.67338Nguyễn Thị Thu Hằng22/11/199133.072NT 12,00
DHSC.68279Trương Thị Ái01/12/199033.072NT 12,00
DDSC.51034Thái Thị Chiều09/03/199032.032NT 12,00
DDSC.52240Hồ Thị Huyền08/09/199132.022 12,00
DHTC.74929Nguyễn Thị Thuý Hằng26/04/199130.012NT 12,00
DHTC.74786Đoàn Thị Ánh Ngọc20/01/199033.022NT 12,00
DDSC.51405Nguyễn Thị Đức12/04/199130.042NT 12,00
DHTC.73430Nguyễn Thị Duyên05/02/199132.012 11,50
DQNC.03314Võ Thị Ngọc Sương30/01/199132.072 11,50
DHTC.71073Nguyễn Văn Nhân18/05/199032.062NT 11,50
DHTC.74123Trần Thị Ngọc Nam12/10/199132.022 11,50
DQBC.03265Nguyễn Thanh Huyền08/10/199131.071 11,50
DDSC.54579Lê Thị Thu Thuỷ21/04/199032.072NT 11,50
DHSC.68738Nguyễn Hữu Hải05/04/199032.032NT 11,50
DHTC.71139Nguyễn Thị Mỹ Hạnh06/02/199032.012 11,50
HDTC.01039Nguyễn Thị Liên04/04/199028.162NT0611,50
DHTC.74226Hoàng Thị Thanh Phước02/10/199032.012 11,00
TDLC.13279Nguyễn Thị Nhài04/04/199132.032NT 11,00
DHTC.73010Nguyễn Thị Băng Tâm21/05/199132.032NT 11,00
DHTC.71860Cao Thị Mai Lê25/08/199129.041 0111,00
DHSC.67500Lê Thị Hoa20/11/199032.081 11,00
HCSC.02176Hồ Văn Thành11/07/198932.062NT 11,00
QHXC.01880Hoàng Thị Hồng03/02/199028.252NT 11,00
TDVC.23011Phạm Thị Thương17/12/199029.012NT 11,00
SPSC.14020Nguyễn Thị Băng Sương19/05/199132.032NT 11,00
SPSC.14726Phan Thị Thủy06/06/199032.072NT 11,00
DHTC.73921Hoàng Thị Hà Lan23/11/199032.051 10,00
DHSC.66078Nguyễn Thị Thanh24/08/199032.032NT 10,00
DHTC.73518Nguyễn Thị Thanh Huyền10/02/198933.032NT 10,00
HHTC.65965Cao Thị Kiều09/09/199030.071 10,00
DHSC.69514Đào Thị Liểu19/08/199132.012NT 10,00
TDVC.22593Vi Văn Ngọc10/05/199029.191 0110,00
DHTC.74577Cao Thị Khuyên15/04/199029.131 09,50
DHSC.66939Nguyễn Thị Hồng Trang15/08/198731.021 09,50
DHSC.66313Lê Tiến Diệp20/07/199032.081 09,50
DDSC.55009Trần Thị Mỹ Trang20/11/199032.081 09,50
C33D1.10541Lê Thị Thu Thuỷ14/08/199133.032NT 14,00
C32D1.02963Nguyễn Thị Hậu11/10/198932.032NT 12,00
C33D1.10456Lê Thị Thuyết02/02/199033.072NT 12,00

Việt Nam học

SBDHọ và tênNgày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
C32C.02441Lê Thị Thu Thuỷ21/04/199032.072NT 16,00
C32C.02104Lâm Thị Vĩnh Phú25/08/199132.081 15,50
C32C.01698Trương Thị Liên18/04/199032.052 15,00
C32C.02136Ngô Thị Phương07/08/199132.072NT 14,50
C32C.01173Trịnh Công Danh01/01/199032.062 14,00
C32C.01574Nguyễn Thị Hương18/05/199132.041 14,00
C32C.01487Trịnh Thị Mai Huân20/06/199032.042NT 13,50
C32C.02218Nguyễn Thị Anh Sơn12/01/199132.042NT 13,50
DHSC.68782Lưu Thị Hà24/07/199032.032NT 13,50
C32C.02398Trần Thị Thuý26/11/199032.062NT 13,00
C32C.01065Nguyễn Thị Kim Anh10/12/199132.022 13,00
DQNC.00415Hoàng Thị Diệu08/10/199032.032NT 13,00
C32C.01685Lê Thị Thảo Li06/06/199132.012 12,50
C32C.01174Phan Thị Quỳnh Dao01/09/199132.062NT 12,50
DHTC.73519Trần Thị Thu Kiều11/10/199032.041 12,50
C32C.01525Hồ Thị Huyền08/09/199132.022 12,00
C32C.02261Nguyễn Thị Tân16/06/199132.042NT 12,00
C32C.02301Nguyễn Thị Thảo20/04/199032.042NT 12,00
DHTC.72122Khổng Thị Phương Thuỷ20/01/199132.072NT 12,00
DHSC.69390Trần Thị Thu Thảo20/09/199032.081 12,00
C32C.01701Cao Thị Thu Liểu18/06/199132.052NT 11,50
C32C.01803Trương Thị Khánh Ly26/07/199032.062NT 11,50
C32C.02195Lâm Thị Ngọc Quý25/08/199132.081 11,50
C32C.02244Nguyễn Thị Tâm13/12/199032.091 11,50
DDSC.54807Phạm Khăm Tiền16/01/199032.042NT 11,50
C32C.01077Võ Thị Kiều Anh22/02/198932.051 11,00
DHSC.70103Nguyễn Thị Thanh Huyền15/08/199132.062NT 11,00
DHSC.67402Phạm Thị Thu17/05/199132.041 11,00
DHSC.68162Hoàng Thị Thu Lãnh01/05/199032.081 11,00
C32C.01202Nguyễn Thị Duyên26/11/199032.032NT 10,50
C32C.02423Đào Thị Thu Thuỳ16/03/199132.042NT 10,50
C32C.01242Lê Thị Én10/08/198832.072NT 10,50
C32C.01431Trương Thị Hoa20/12/199032.062NT 10,00
C32C.01287Phan Thị Thanh Hà14/03/199032.081 10,00
CKDD1.27716Văn Thị Ngọc Sương28/01/199132.072 16,50
C32D1.03122Lê Thị Thu22/10/199132.052NT 13,00
C32D1.02989Nguyễn Văn Hùng07/07/199032.012 11,50

Khi đến nhập học, thí sinh cần mang theo

  1. Giấy triệu tập thí sinh trúng tuyển
  2. Bản chính Bằng tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) và 01 bản sao hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời nếu là học sinh mới tốt nghiệp THPT năm 2009.
  3. Bản chính Học bạ THPT và 01 bản sao.
  4. Bản chính sổ hộ khẩu và 01 bản sao.
  5. Sổ Đoàn viên; hồ sơ chuyển sinh hoạt Đảng (nếu có).
  6. Giấy chứng nhận đăng ký quân dự bị (đối với nam).
  7. Bản chính giấy khai sinh và 01 bản sao.
  8. Các giấy tờ xác nhận ưu tiên, khu vực (nếu có).
  9. Hồ sơ trúng tuyển theo mẫu (mua tại phòng TCCT-CTHSSV trường CĐSP Quảng Trị).
  10. Giấy đăng ký tạm vắng, tạm trú theo quy định của Pháp luật (nếu có).
  11. 06 ảnh 3 x 4 được chụp không quá 6 tháng.
    (Các loại hồ sơ ở điểm 2, 3, 4, 7 nhà trường không thu bản chính, chỉ thu bản sao sau khi đã đối chiếu với bản chính).
  12. Các khoản tiền cần nộp:
    a. Lệ phí nhập học 45.000đ
    b. Hồ sơ trúng tuyển 6.000đ/ 01 hồ sơ
    c. Làm thẻ sinh viên, bảng tên, thẻ thư viện 30.000đ
    d. Sổ theo dõi KQRL, QLSV nơi cư trú, tạm trú 22.000đ
    e. Mua ghế ngồi sinh hoạt tập thể 20.000đ
    f. Nước uống (10 tháng/năm) 90.000đ/ Khoá học
    g. Đoàn phí, Hội phí 74.000đ/năm học
    h. Bảo hiểm thân thể 60.000đ/năm học
    i. Bảo hiểm y tế (tạm thu) 40.000đ/ từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2009
    j. Nội trú (nếu ở nội trú) 100.000đ/ tháng (thu lần đầu 5 tháng)
    k. Học phí (các lớp ngoài sư phạm) 240.000đ/ tháng (thu lần đầu 5 tháng)
    l. Khám sức khoẻ 70.000đ
    m. Mua trang phục thể dục thể thao 45.000đ
    n. Sử dụng Internet, Trung tâm HTTT 120.000đ
    p. Mua sách, tài liệu học tập (khoảng) 250.000đ
  13. Yêu cầu trang phục trong học tập: Nữ áo dài, nam áo sơ mi sáng màu, quần tây sẫm màu; giày hoặc dép có quai hậu.