Điểm trúng tuyển NV1, danh sách trúng tuyển NV1 và chỉ tiêu NV2 tuyển sinh cao đẳng vào trường CĐSP Quảng Trị năm 2010
[ Ngày đăng: 16/08/2010 5:00:00 CH, lượt xem: 12536 ]

Mức điểm áp dụng cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Giảm 0,5 điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp.

Thời gian nhập học: 06/9/2010

Điểm trúng tuyển NV1

Số TT Ngành học Mã ngành
quy ước
Khối thi
quy ước
Điểm chuẩn
(không nhân hệ số) 
1 Sư phạm Toán học 01 A 10,0
2 Sư phạm Tin học 02 A 10,0
3 Kế toán (ngoài SP) 03 A, D1 10,0
4 Giáo dục Tiểu học 04 C, D1 C:13,0; D1: 10
5 Sư phạm Ngữ văn 05 C 11,0
6 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 06 C 11,0
7 Thư viện – Thông tin (ngoài SP) 07 C, D1 C:11,0; D1: 10
8 Đồ hoạ (ngoài SP) 08 H, V 10,0
9 Sư phạm Mầm non 09 M 10,0
10 Sư phạm Âm nhạc 10 N 10,0

Chỉ tiêu NV2

Số TT Ngành học Mã ngành
quy ước
Khối thi
quy ước
Chỉ tiêu NV2 Mức điểm
nhận hồ sơ
(không nhân hệ số)
1 Sư phạm Toán học 01 A 10 10,0
2 Sư phạm Tin học 02 A 41 10,0
3 Kế toán (ngoài SP) 03 A, D1 100 10,0
4 Giáo dục Tiểu học 04 C, D1 0  
5 Sư phạm Ngữ văn 05 C 0  
6 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 06 C 0  
7 Thư viện – Thông tin (ngoài SP) 07 C, D1 50 C:11,0; D1: 10
8 Đồ hoạ (ngoài SP) 08 H, V 50 10,0
9 Sư phạm Mầm non 09 M 24  10,0
10 Sư phạm Âm nhạc 10 N 22 10,0

Nguồn tuyển: Thí sinh đã dự thi đại học, cao đẳng năm 2010 cùng khối thi có kết quả theo mức điểm nhận hồ sơ.

Nhận hồ sơ ĐKXT và lệ phí ĐKXT đợt 2 (NV2) từ ngày 25/8/2010 đến 17 giờ ngày 10/9/2010.


Sư phạm Toán học

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
A DHSA.25153 Nguyễn Gia An Bình 10/10/1992 32.07 2NT 9,5
A DHSA.25194 Lê Thị Anh Đào 30/06/1992 32.05 2NT 06 9,0
A CCZA.00024 Cáp Thị Đoài 05/09/1991 32.07 2NT 12,5
A CKQA.00292 Hồ Thị Hoa 29/11/1992 32.03 2NT 9,5
A C33A.00896 Nguyễn Thị Bích Hồng 28/05/1991 32.07 2NT 13,5
A DDSA.36885 Nguyễn Thị Huệ 16/09/1992 32.04 1 8,5
A DHLA.21120 Trần Thị Huệ 10/01/1992 32.03 2NT 10,0
A CMSA.02967 Phan Mạnh Hùng 15/11/1991 32.02 2 15,5
A C33A.00935 Dương Văn Huy 25/01/1990 32.03 2NT 13,0
A CCHA.01755 Hoàng Ngọc Thị Diệu Hương 26/02/1992 32.06 2 21,5
A CCHA.01740 Hồ Thị Hương 04/08/1991 32.04 1 16,5
A DHSA.25023 Trần Kim Khánh 17/07/1977 32.07 2NT 9,5
A C33A.01188 Đặng Thị Lành 20/04/1992 32.07 2NT 11,5
A DHSA.25240 Nguyễn Thị Lâm 15/09/1992 32.03 2NT 12,0
A C33A.01257 Trần Thị Liên 10/08/1990 32.05 2NT 20,5
A C33A.01321 Nguyễn Thị Loan 26/04/1992 32.03 2NT 10,0
A DDSA.37310 Nguyễn Thị Ly 12/02/1992 32.04 2NT 04 10,0
A DHSA.25282 Lê Thị Mỹ 19/07/1992 32.07 2NT 11,0
A DHSA.25133 Hoàng Thị Hồng Nga 23/10/1990 32.01 2 11,0
A DHLA.21044 Trần Thị Thúy Ngân 01/01/1991 32.07 2NT 9,5
A DDQA.28337 Nguyễn Thị Nhàn 28/08/1992 32.06 2NT 10,5
A DHSA.25136 Phan Thị Tuyết Nhi 22/12/1991 32.01 2 11,5
A DHSA.25211 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 14/04/1992 32.04 2NT 13,5
A DHSA.25324 Nguyễn Thị Nhật Phương 16/06/1991 32.06 2NT 9,0
A DHTA.27689 Nguyễn Thị Thu Phương 22/08/1991 32.07 2NT 11,0
A DDSA.38017 Trần Thị Kim Sa 10/09/1992 32.07 2NT 10,5
A CCHA.03377 Phạm Văn Sỹ 13/06/1991 32.01 2 18,5
A CCHA.03540 Hồ Thị Thanh 01/03/1991 32.01 2 14,0
A DHSA.25179 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/03/1992 32.07 2 9,5
A DHTA.27773 Trương Thị Thu Thương 08/01/1992 32.07 2NT 9,0
A C33A.02893 Lê Minh Thuỷ Tiên 18/11/1991 32.05 2NT 14,5
A DHKA.11553 Phan Ngọc Toàn 20/01/1992 32.08 1 16,5
A DDSA.38713 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/08/1992 32.03 1 9,0
A C33A.03122 Đặng Bá Trí 03/01/1992 32.07 2NT 16,5
A DHSA.25148 Võ Thị Cẩm Vân 03/09/1991 32.08 1 9,5

Sư phạm Tin học

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
A DHTA.27778 Lê Đức Anh 20/09/1992 32.01 2 12,5
A DHSA.25048 Nguyễn Hữu Khoa 18/03/1992 32.06 2NT 9,0
A DHSA.25090 Nguyễn Thế Lữ 20/06/1992 32.02 2 11,5
A CCHA.04033 Nguyễn Thị Mỹ Thuỷ 27/04/1991 32.06 2NT 12,5

Kế toán

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
D1 DHKD1.76922 Phan Thị Mỹ Dung 20/10/1992 32.02 2NT 9,5

Giáo dục Tiểu học

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
C DHSC.66707 Lương Thị Hoài An 17/08/1992 32.06 2NT 14,5
C C33C.03528 Nguyễn Thị Kim Anh 14/10/1990 32.07 2NT 18,5
C DHSC.66603 Trương Thị Ba 16/08/1990 32.06 2NT 12,0
C C33C.03596 Bùi Thị Bình 01/03/1991 32.04 2 14,0
D1 CCHD1.05318 Phan Thị Minh Cúc 20/05/1992 32.08 1 11,5
C C33C.03780 Hoàng Thị Diệp 20/08/1991 32.04 2NT 14,5
C DHSC.66712 Phạm Thị Bích Đào 16/04/1990 32.01 2 13,0
C C33C.03888 Lê Thị Đạt 26/03/1991 32.05 1 18,0
D1 DHSD1.80188 Hoàng Thị Thu 15/12/1991 32.06 2NT 10,0
C DHSC.66628 Lê Thị 06/08/1990 32.07 2NT 12,5
C DQUC.03625 Nguyễn Thị Thuý 28/07/1991 32.03 2NT 14,0
C DHSC.66935 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/02/1992 32.03 1 14,5
C DHTC.71257 Phan Thị Thu Hằng 26/07/1992 32.06 2NT 14,0
C DHSC.66873 Trần Thị Thúy Hằng 21/07/1992 32.03 2NT 13,0
C DHSC.66631 Võ Thị Hậu 02/10/1991 32.04 2NT 14,0
C C33C.04253 Trần Thị Hiền 10/05/1991 32.07 2NT 17,5
C DDSC.53792 Nguyễn Thị Hiếu 10/01/1992 32.03 1 12,0
C DHSC.66761 Nguyễn Thị Hóa 05/10/1991 32.08 1 12,5
C DHSC.66908 Trần Thị Huệ 26/08/1992 32.01 1 11,5
C C33C.04519 Đinh Thị Ánh Huyền 16/06/1991 32.08 1 11,5
C DDSC.54074 Hà Thị Hương 29/09/1991 32.04 2NT 12,0
C DHSC.66911 Trần Thị Liên 12/07/1991 32.04 2NT 13,0
C DHSC.66912 Ngô Thị Linh 25/07/1992 32.03 2NT 15,5
D1 DHSD1.80199 Đoàn Thị Loan 07/06/1992 32.07 2NT 9,5
C DHSC.66810 Trần Thị Loan 10/08/1992 32.05 2NT 12,0
C DHSC.66848 Trần Thị Phương Loan 24/03/1992 32.05 2NT 12,5
D1 DHSD1.80236 Trần Thị Luyến 15/10/1992 32.07 1 9,5
D1 DHSD1.80200 Võ Thị 28/03/1992 32.07 2NT 9,0
C C33C.05241 Bùi Thị Việt Nga 15/01/1991 32.08 1 01 12,5
C DHSC.66917 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/02/1992 32.03 2NT 16,5
C CVSC.02415 Hồ Thị Ánh Nguyệt 16/07/1991 32.06 2 17,0
C C33C.05466 Đinh Thị Tuyết Nhi 27/09/1992 32.03 2NT 15,0
C C33C.05532 Lê Thị Nhớ 08/12/1991 32.05 2NT 13,0
C C33C.05565 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 30/08/1991 32.07 2 12,5
C DHSC.66951 Võ Thị Như 20/06/1992 32.07 2NT 13,5
C DHSC.66646 Nguyễn Thị Sa Ni 06/02/1991 32.08 1 14,5
C CBVC.03776 Nguyễn Thị Niềm 31/08/1992 32.03 2NT 15,0
C C33C.05712 Võ Thị Phụng 29/12/1992 32.07 2NT 12,0
D1 DDSD1.47373 Trần Thị Hà Phương 05/08/1992 32.04 1 9,5
C DHSC.66778 Lê Thị Phượng 23/01/1992 32.07 2NT 13,5
C DHSC.66693 Lê Thị Quyên 12/02/1992 32.05 1 12,0
C DHSC.66651 Nguyễn Thị Thu Sa 25/05/1992 32.06 2NT 13,0
C DHSC.66652 Trần Thị Hồng Sương 19/09/1991 32.04 2NT 14,0
C DHSC.66921 Trương Thị Thu Sương 03/08/1992 32.04 1 11,5
D1 C33D1.08882 Lê Thị Duy Thanh 29/11/1992 32.07 2NT 13,0
C C33C.06269 Nguyễn Thị Thoã 11/03/1991 32.07 2NT 14,5
C C33C.06336 Nguyễn Thị Thuỳ 08/10/1991 32.04 2NT 16,5
C DHSC.66825 Trần Thị Thuý 26/11/1990 32.06 2NT 13,5
C CVNC.02286 Hoàng Thị Thương 20/11/1990 32.01 2 15,0
C DHSC.66826 Nguyễn Thị Thương 01/06/1991 32.04 2NT 12,0
D1 CKDD1.36026 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/07/1990 32.06 2NT 12,0
C DHSC.66895 Lê Thị Thanh Tình 14/04/1992 32.03 2NT 12,5
C DHSC.66828 Dương Thị Hà Trang 27/11/1990 32.04 1 12,0
C C33C.06545 Hoàng Thị Thuỳ Trang 16/05/1991 32.07 2NT 15,0
C DHSC.66929 Trần Thị Trang 05/03/1992 32.04 2NT 12,0
D1 DDSD1.48139 Nguyễn Thị Uyên 10/09/1992 32.01 2 12,0
C DHSC.66897 Trương Thị Hải Yến 10/05/1992 32.03 2NT 12,0

Sư phạm Ngữ văn

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
C C33C.03485 Hoàng Thị Thuỳ An 20/06/1991 32.05 2 14,0
C C33C.03486 Hồ Thị An 18/07/1990 32.01 2 11,5
C DHSC.66664 Lê Thị Thùy An 16/10/1992 32.03 2NT 11,0
C DHSC.66837 Trần Thị Hoài Ân 26/05/1990 32.03 2NT 12,0
C DHSC.66666 Võ Thị 06/02/1992 32.08 1 10,5
C DHTC.71252 Lê Thị Kim Chi 04/04/1990 32.04 1 12,0
C DHSC.66667 Trần Thị Chi 21/10/1992 32.05 1 11,0
C C33C.03715 Hoàng Thị Chung 02/09/1992 32.04 2NT 17,5
C DDSC.53496 Trương Thị Giang 10/03/1992 32.04 2NT 14,5
C DHSC.66713 Nguyễn Thị 01/04/1989 32.06 2NT 16,5
C C33C.04007 Phạm Thị 30/05/1991 32.05 1 12,0
C DHSC.66798 Phan Thị Thu 20/11/1990 32.04 2NT 10,5
C DHSC.66800 Phan Thị Diệu Hằng 04/02/1992 32.06 2NT 12,5
C C33C.04205 Hồ Thị Hiền 10/08/1989 32.03 2NT 10,5
C DHSC.66874 Trần Thị Hiền 27/12/1991 32.05 2NT 11,5
C C33C.04270 Trần Thị Hiểu 01/02/1991 32.04 2NT 11,0
C C33C.04323 Nguyễn Thị Diệu Hoa 10/10/1991 32.08 1 9,5
C DHSC.66845 Trương Thị Hoa 20/12/1990 32.06 2NT 11,0
C C33C.04349 Lê Thị Ái Hoài 03/03/1989 32.05 1 11,0
C DHTC.71314 Nguyễn Thị Hồng 24/06/1990 32.03 2NT 10,5
C DHSC.66634 Lê Thị Thu Huế 24/08/1991 32.07 2NT 12,5
C DHSC.66677 Nguyễn Thị Huế 12/03/1991 32.07 2NT 16,0
C DHSC.66974 Trần Thị Thu Hương 12/02/1990 32.08 1 10,0
C DDSC.54175 Nguyễn Thị Khuyên 24/08/1992 32.03 2NT 10,5
C DHSC.66878 Trần Thị Liên 18/06/1992 32.05 1 14,5
C DHSC.66681 Nguyễn Thị Lĩnh 07/02/1991 32.04 2NT 14,5
C C33C.04964 Từ Thị Loan 25/04/1991 32.06 2 13,0
C DHSC.66913 Hoàng Thị Luyến 02/01/1992 32.06 2NT 11,5
C C33C.05039 Lưu Thị Khánh Ly 20/04/1991 32.07 2 11,0
C DHSC.66914 Trần Thị Diệu 05/04/1992 32.03 2NT 11,5
C DHSC.66685 Lê Thị Năm 30/12/1991 32.04 1 12,5
C DHSC.66916 Nguyễn Thị Thanh Nga 17/03/1992 32.03 2NT 10,5
C C33C.05398 Lê Thị Nguyệt 10/02/1991 32.01 2 12,5
C DHSC.66918 Đỗ Thị Kim Nhân 20/12/1988 32.07 2NT 15,0
C DHSC.66775 Lê Thị Nữ 20/12/1991 32.07 2NT 10,5
C DHSC.66647 Lê Thị Kim Oanh 04/06/1991 32.06 2 10,5
C DHSC.66612 Lê Thị Kim Oanh 25/07/1991 32.07 2 13,5
C DHSC.66733 Lê Thị Phố 06/12/1992 32.07 2NT 11,5
C CBVC.03805 Phối 18/09/1991 32.07 2 12,5
C DHSC.66777 Trần Thị Phú 20/11/1992 32.03 2NT 11,5
C DHSC.66856 Nguyễn Anh Phương 25/09/1990 32.06 2 11,5
C DHSC.66649 Nguyễn Thị Mai Phương 21/09/1989 32.04 2NT 11,5
C DHSC.66820 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 15/03/1992 32.05 2NT 11,0
C DHSC.66857 Nguyễn Văn Quyết 10/07/1991 32.07 2NT 10,5
C CVNC.01845 Lê Thị Ánh Sa 17/06/1992 32.07 2NT 11,5
C C33C.05930 Phạm Thị Sen 27/05/1990 32.05 2 11,0
C DHSC.66781 Nguyễn Thị Thiên Thanh 07/03/1991 32.01 2 10,5
C DHSC.66822 Võ Thị Hồng Thanh 10/09/1992 32.05 1 10,0
C DHSC.66697 Nguyễn Thị Như Thảo 10/10/1992 32.06 2NT 10,5
C DDSC.55539 Hà Thị Thắm 01/10/1991 32.03 2NT 06 10,0
C C33C.06286 Đỗ Thị Hoài Thu 10/07/1991 32.05 1 15,5
C DHSC.66657 Lê Thị Thủy 01/09/1992 32.04 2 12,0
C DHSC.66785 Thái Thị Mai Thủy 17/04/1992 32.05 2NT 11,5
C DHSC.66658 Trần Thị Mộng Thường 14/12/1992 32.05 2NT 11,0
C DHTC.71322 Phạm Khăm Tiền 16/01/1990 32.04 2NT 12,0
C DHSC.66928 Hồ Thị Trang 12/01/1992 32.07 1 12,5
C C33C.06697 Hoàng Thị Hà Tuyên 29/08/1992 32.07 2NT 15,0
C DHSC.66617 Hoàng Thị Vân 21/09/1992 32.05 1 10,0
C DHSC.66832 Lê Thị Vui 04/06/1992 32.05 2NT 11,5
C C33C.06943 Nguyễn Thị Hải Yến 18/04/1990 32.04 2NT 11,5

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
C DHSC.66665 Nguyễn Quang Ánh 25/08/1987 32.03 2NT 18,0
C C33C.03622 Nguyễn Thị Ngọc Bích 16/03/1991 32.05 2 15,5
C C33C.03594 Nguyễn Ngọc Biên 02/03/1990 32.06 2NT 06 13,0
C C33C.03646 Phan Thị Cam 08/08/1991 32.04 2 18,5
C DDSC.53196 Nguyễn Thị Kim Chi 02/05/1991 32.04 2NT 14,5
C DHSC.66710 Trần Thị Lan Chi 11/11/1992 32.06 2NT 10,5
C DHSC.66753 Lê Hữu Chiến 27/10/1992 32.05 1 19,5
C C33C.03737 Nguyễn Văn Cương 10/06/1991 32.07 2NT 10,0
C C33C.03835 Trịnh Thị Kim Dung 04/09/1991 32.06 2NT 11,0
C C33C.03848 Hoàng Thị Duyên 20/02/1992 32.07 2NT 17,5
C C33C.03949 Lý Ngọc Giàu 29/11/1991 32.08 1 12,0
C DHSC.66902 Võ Đăng Nhật 13/03/1992 32.07 2NT 21,0
C DHSC.66842 Lê Thị Hạnh 10/09/1992 32.03 2NT 12,0
C C33C.04240 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/07/1991 32.03 2NT 18,0
C C33C.04294 Phan Văn Hiếu 10/03/1992 32.03 2NT 13,0
C DHSC.66717 Lê Thị Hoa 20/01/1992 32.06 2NT 10,5
C C33C.04375 Nguyễn Trần Diệu Hoàng 18/02/1992 32.07 2NT 15,5
C DHSC.66762 Nguyễn Thị Huế 24/12/1992 32.03 2NT 06 16,5
C C33C.04482 Trần Thị Huế 26/07/1991 32.05 2NT 14,0
C DDSC.54225 Trương Thị Lam 17/07/1990 32.04 2NT 10,0
C DHSC.66808 Trịnh Thị Lành 10/11/1988 32.06 2NT 11,0
C C33C.05061 Bùi Thị 01/04/1991 32.04 2 17,0
C DHSC.66683 Đỗ Thị Ngọc Mai 09/08/1991 32.03 2NT 13,5
C C33C.05170 Lê Thị Trà My 02/02/1991 32.06 2NT 12,5
C C33C.05244 Dương Thị Nga 27/07/1990 32.03 2NT 15,5
C DHSC.66815 Hồ Thị Nghiên 06/07/1991 32.09 1 01 8,5
C C33C.05396 Hồ Thị Nguyệt 03/02/1992 32.07 2NT 11,0
C DHSC.66729 Nguyễn Thị Nhàn 02/11/1991 32.07 2NT 21,5
C C33C.05503 Nguyễn Thị Ý Nhi 05/01/1991 32.07 2NT 17,5
C DHSC.66776 Nguyễn Thị Kiều Oanh 30/10/1992 32.04 2NT 12,0
C DHSC.66648 Nguyễn Thị Hồng Phấn 30/08/1992 32.05 2NT 15,5
C C33C.05733 Ngô Thị Lan Phương 16/07/1991 32.05 2 13,5
C C33C.05976 Nguyễn Ngọc Tam 20/07/1991 32.08 1 12,0
C C33C.06170 Nguyễn Thị Bích Thảo 21/09/1991 32.03 2 13,0
C DHSC.66891 Trần Lương Thắng 16/07/1991 32.07 2 11,5
C DHSC.66824 Nguyễn Thị Quý Thịnh 20/10/1992 32.04 2NT 16,5
C DHSC.66656 Trần Thị Thu 20/01/1989 32.04 2NT 10,5
C C33C.06316 Hoàng Xuân Thuận 20/11/1987 32.04 2NT 03 12,0
C C33C.06389 Lê Thị Thùy 18/02/1991 32.06 2NT 12,5
C DHSC.66741 Nguyễn Thị Thanh Thủy 18/05/1992 32.05 2NT 13,0
C DHSC.66786 Đặng Xuân Tiến 06/05/1991 32.08 1 12,0
C C33C.06487 Nguyễn Dư Tiến 09/10/1992 32.07 2NT 18,0
C C33C.06503 Hoàng Thị Tín 20/07/1991 32.01 2 15,0
C C33C.06549 Hồ Thị Trang 10/09/1991 32.07 2NT 12,5
C C33C.06580 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1992 32.07 2NT 12,0
C C33C.06596 Phạm Thị Huyền Trang 20/05/1991 32.04 2NT 18,5
C C33C.06787 Hoàng Thị Mỹ Vân 19/08/1991 32.01 2 12,0
C DHSC.66661 Lê Thị Hồng Yến 20/12/1992 32.05 1 12,0

Thư viện - Thông tin

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
C DHSC.66602 Hồ Thị An 12/09/1992 32.05 2NT 10,0
C C33C.03638 Nguyễn Thị Bông 19/04/1992 32.04 2NT 12,0
C DHSC.66943 Cao Thị Thu Liểu 18/06/1991 32.05 2NT 10,0
C DHSC.66944 Phan Thị Linh 29/02/1992 32.03 2NT 10,0
C DHSC.66688 Ngô Thị Nhi 05/09/1992 32.03 2NT 06 9,0
C DQNC.22185 Dương Thị Nhung 11/06/1992 32.06 2NT 10,0

Đồ hoạ

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
H DHNH5.82608 Lê Thị Thùy An 15/04/1991 32.02 02 13,0
H DHNH5.82615 Nguyễn Thị Thùy Mai 20/09/1992 32.05 02 14,5
H CDKH.02810 Châu Thị Mỹ Phương 13/12/1992 32.07 2NT 15,5

Giáo dục Mầm non

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
M C33M.09818 Nguyễn Thị 22/01/1992 32.01 2 11,0
M DDSM.57055 Nguyễn Thị Châu 12/03/1990 32.05 2NT 13,0
M SGDM.45054 Hoàng Thị Mộng Điệp 20/01/1992 32.02 2 9,5
M DDSM.57137 Nguyễn Thị Trà Giang 30/04/1992 32.05 1 9,5
M CM2M.00274 Hồ Thị Ngọc Hiền 25/10/1992 32.07 2NT 15,5
M DDSM.57290 Lê Thị Thu Huệ 04/08/1992 32.02 2 12,0
M DDSM.57297 Lê Thị Huyền 07/08/1992 32.02 2 12,0
M C33M.09871 Hồ Thị Lang Hương 11/11/1991 32.07 2NT 12,0
M DHSM.82721 Nguyễn Thị Diệu Hương 01/08/1992 32.06 2NT 9,5
M DDSM.57383 Ngô Thị Mỹ Lệ 20/02/1991 32.06 2NT 10,5
M C33M.09891 Văn Thị Ngọc Linh 30/10/1991 32.07 2 11,5
M DDSM.57550 Lương Thị Nguyện 02/06/1992 32.03 2NT 10,0
M DHSM.82703 Võ Thị Hương Quỳnh 20/08/1992 32.02 2 10,0
M C33M.09946 Bùi Thị Sương 15/09/1991 32.05 2NT 11,5
M DHSM.82725 Nguyễn Thị Thúy 26/02/1988 32.03 2NT 9,0
M DDSM.57855 Nguyễn Thị Tĩnh 23/11/1990 32.01 2 10,0
M DDSM.57867 Hồ Thị Thùy Trang 27/08/1992 32.06 2 10,0
M C33M.09986 Trần Thị Trang 19/12/1992 32.03 1 11,5
M DDSM.57900 Võ Thị Nha Trang 20/10/1990 32.06 2 06 10,5
M DHSM.82729 Phan Thị Thúy Trinh 26/07/1992 32.07 2NT 9,0
M DDSM.57963 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 16/03/1992 32.02 2 12,0

Sư phạm Âm nhạc

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu vực Đối tượng Tổng điểm
N HVAN7.00028 Lê Thị Bình 09/06/1991 32.01 2NT 9,5
N HVAN7.00048 Nguyễn Thị Diễu 20/04/1991 32.09 1 9,5
N SGDN.46711 Trần Thị Thu Hương 28/12/1991 32.04 2 19,5

Khi đến nhập học, thí sinh cần mang theo:

  1. Giấy triệu tập thí sinh trúng tuyển
  2. Bản chính Bằng tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) và 01 bản photocopy hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời nếu là học sinh mới tốt nghiệp THPT năm 2010.
  3. Bản chính Học bạ THPT và 01 bản photocopy.
  4. Bản chính sổ hộ khẩu và 01 bản photocopy.
  5. Sổ Đoàn viên; hồ sơ chuyển sinh hoạt Đảng (nếu có).
  6. Giấy chứng nhận đăng ký quân dự bị (đối với nam).
  7. Bản chính giấy khai sinh và 02 bản sao.
  8. Các giấy tờ xác nhận ưu tiên, khu vực (nếu có).
  9. Hồ sơ trúng tuyển theo mẫu (02 bộ, mua tại phòng TCCT-CTHSSV trường CĐSP Quảng Trị trước khi đến nhập học).
  10. Giấy đăng ký tạm vắng, tạm trú theo quy định của Pháp luật (nếu có).
  11. 06 ảnh 3 x 4 được chụp không quá 6 tháng.
  12. Các khoản tiền cần nộp:
  1. Lệ phí nhập học 50.000đ
  2. Làm bảng tên, thẻ thư viện 20.000đ
  3. Sổ theo dõi KQRL, QLSV nơi cư trú 15.000đ
  4. Mua ghế ngồi sinh hoạt tập thể 22.000đ
  5. Đoàn phí, Hội phí 74.000đ/năm học
  6. Bảo hiểm thân thể 70.000đ/năm học
  7. Nội trú (nếu ở nội trú) thu lần đầu 5 tháng 100.000đ/ tháng
  8. Tiền chi phí dịch vụ phục vụ trực tiếp cho HSSV 220.000đ/ năm học
    (chi phí sử dụng Thư viện, Internet, Vệ sinh môi trường…)
  9. Học phí (các lớp ngoài sư phạm):
    • Đào tạo CĐ khoa học xã hội, kinh tế… 85.000 đồng/ tín chỉ
    • Đào tạo CĐ khoa học tự nhiên, kỹ thuật, nghệ thuật 95.000 đồng/ tín chỉ
      Căn cứ vào kế hoạch học tập của từng sinh viên và từng ngành đào tạo, nhà trường thu kinh phí đào tạo làm 2 đợt/ năm học. Đợt 1, thí sinh nộp 1.500.000 đồng khi đến nhập học (tạm thu 16 – 18 tín chỉ/ học kỳ 1). Đợt 2 thu vào đầu học kỳ 2.

(Các loại hồ sơ ở điểm 2, 3, 4, 7 nhà trường không thu bản chính, chỉ thu bản photocopy và bản sao sau khi đã đối chiếu với bản chính).

Lưu ý:

  •  Nhà trường có học bổng cho HS-SV học xuất sắc và HS-SV nghèo vượt khó, chỉ tiêu khoảng 20 suất học bổng / năm học.
  •  Các thí sinh không nhận được giấy triệu tập, đến thời hạn nhập học vẫn đến trường để hoàn tất thủ tục nhập học.