Điểm trúng tuyển NV3, danh sách trúng tuyển NV3 tuyển sinh cao đẳng vào trường CĐSP Quảng Trị năm 2010
[ Ngày đăng: 05/10/2010 9:58:44 SA, lượt xem: 7153 ]

Điểm trúng tuyển nguyện vọng 3

Mức điểm áp dụng cho HSPT, khu vực 3. Giảm 0,5 điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp.

TT Ngành tuyển Mã ngành Khối thi Điểm trúng tuyển
2 SP Tin học 02 A 10,0
3 Kế toán 03 A, D 10,0
4 SP Lịch sử - Địa lí 06 C ĐH: 13,5; CĐ: 14,0
5 Thư viện – Thông tin 07 C 11,0
6 Đồ hoạ 08 H, V 10,0 (Không nhân hệ số)
7 SP Âm nhạc 10 N 10,0 (Không nhân hệ số)

Thời gian nhập học: 08g00, 11/10/2010.

Các thí sinh chưa nhận được giấy báo, vẫn đến trường để thực hiện thủ tục nhập học. Xem chi tiết chuẩn bị cho nhập học.


Sư phạm Tin học

STT Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
1 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/09/1992 32.08 1 8.50
2 Nguyễn Thị Thu Hoàn 19/01/1992 32.01 2 9.50
3 Hồ Thị Linh Nhâm 12/11/1992 32.01 2 10.50
4 Đỗ Thị Hoài Nhi 25/03/1992 32.06 2NT 12.00
5 Lê Thị Hồng Nhung 10/05/1992 32.07 2 11.50
6 Trịnh Thị Như Quỳnh 24/10/1992 32.05 2NT 10.50
7 Trần Thanh Tâm 01/08/1991 32.07 2NT 10.00
8 Mai Thị Xuân Thu 17/07/1991 32.07 2NT 10.00
9 Nguyễn Mạnh Thuần 20/01/1992 32.05 1 11.00
10 Tạ Thị Thu Thủy 08/09/1991 32.08 1 12.50
11 Nguyễn Thị Thuỷ 26/07/1987 32.03 2NT 10.50
12 Nguyễn Thị Tín 24/04/1992 32.07 2NT 06 9.00
13 Lê Đình Tình 06/12/1992 32.06 2NT 10.00

Danh sách này gồm có 13 thí sinh.


Kế toán

STT Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
1 Lê Phước Ánh 22/06/1992 32.05 2NT 06 8.50
2 Nguyễn Thị Thanh Bình 08/12/1991 32.05 2 14.00
3 Hồ Sĩ Cường 28/02/1991 32.01 2 10.00
4 Trương Thị Diệu 08/08/1991 32.01 2 12.50
5 Lê Thị Dung 10/10/1992 32.06 2NT 10.00
6 Nguyễn Thị Hiền 29/12/1990 32.07 2NT 11.50
7 Nguyễn Thị Hiền 04/02/1992 32.04 2NT 9.50
8 Trần Việt Hoàn 08/01/1992 32.05 1 9.00
9 Nguyễn Quang Hoàng 16/07/1992 40.01 1 10.00
10 Lê Thị Huệ 10/02/1991 32.08 1 9.00
11 Lê Thị Kiều 10/01/1992 32.05 2NT 10.50
12 Trần Thị Lan 07/10/1992 32.07 2NT 9.50
13 Trần Thị Ngọc Mai 18/03/1992 32.03 2NT 11.50
14 Nguyễn Thị Thúy Ngân 15/02/1991 32.02 2NT 10.50
15 Nguyễn Thị Quyến 07/07/1992 32.01 2 10.50
16 Nguyễn Thị Sương 01/02/1992 32.04 1 10.50
17 Đặng Thị Tâm 16/01/1992 32.04 1 9.50
18 Phạm Thanh Tâm 25/03/1992 32.01 2 06 8.50
19 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/08/1991 32.06 2NT 13.50
20 Phan Thị Thùy 10/07/1991 32.06 2NT 9.50
21 Lê Thị Lệ Thủy 01/02/1992 32.06 2NT 9.50
22 Trần Thị Thủy 06/02/1992 32.05 1 11.00
23 Phan Thị Thương 20/10/1992 32.04 2NT 9.50
24 Lê Thị Thanh Trang 28/10/1992 32.07 2NT 9.50
25 Phan Thị Ngọc Trâm 20/03/1992 32.06 2NT 10.00
26 Lê Thị Vân 25/03/1991 32.06 2NT 10.00
27 Phan Thị Vân 04/04/1992 32.04 1 11.50
28 Nguyễn Thị Vui 10/03/1992 32.05 2NT 10.00
29 Hoàng Thị Mỹ Vương 10/02/1992 32.07 2NT 10.00

Danh sách này gồm có 29 thí sinh.


Sư phạm Sử - Địa

STT Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
1 Trương Kim Chi 03/12/1992 32.03 2NT 16.00
2 Lê Thị Hoài Giang 23/07/1992 32.03 2NT 15.00
3 Nguyễn Thị Thu 06/05/1991 32.05 2NT 14.00
4 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/11/1992 32.02 2 13.00
5 Phạm Văn Hậu 01/10/1989 32.05 2 14.00
6 Võ Thị Thu Hiền 28/12/1992 32.06 2NT 14.00
7 Hồ Ngọc Hoàng 20/06/1992 32.03 2NT 13.00
8 Nguyễn Minh Hoàng 18/06/1990 32.01 2 13.00
9 Hoàng Thị Hồng 15/01/1990 32.06 2NT 13.00
10 Hoàng Thị Mỹ Huệ 27/10/1991 32.05 1 12.00
11 Nguyễn Phước Hùng 21/07/1992 32.06 2NT 12.50
12 Nguyễn Văn Hùng 10/12/1991 32.08 1 12.00
13 Võ Thị Huyền 20/09/1991 32.04 2NT 12.50
14 Trần Đăng Hưng 24/09/1992 32.05 2 16.00
15 Lê Thị Thuỳ Linh 08/03/1991 32.04 2NT 13.00
16 Lê Thị Mỹ Lương 01/07/1992 32.05 2NT 14.00
17 Hoàng Thị Mỹ 20/07/1992 32.05 1 14.00
18 Phan Thị Phương Nhi 15/02/1989 32.01 2 13.50
19 Trần Thị Hồng Nhung 03/04/1992 32.06 2NT 12.50
20 Cao Thị Thùy Như 25/04/1991 32.05 2NT 15.50
21 Trần Thị Phụng 20/10/1992 32.03 2NT 13.00
22 Nguyễn Thị Diệu Phương 27/03/1991 32.06 2NT 12.50
23 Nguyễn Thị Như Quỳnh 30/04/1992 32.04 2NT 13.50
24 Lê Hửu Sỷ 27/04/1992 32.05 1 13.00
25 Nguyễn Chí Thanh 26/01/1992 32.03 2NT 13.00
26 Bùi Thị Thảo 28/03/1992 32.03 2NT 15.50
27 Đoàn Thị Diễm Thi 24/07/1993 32.06 2 06 14.00
28 Nguyễn Thị Thọ 15/05/1991 32.05 1 13.50
29 Trần Thị Thơm 15/10/1991 32.04 2NT 13.50
30 Mai Thị Thương 07/09/1992 32.06 2NT 12.50
31 Nguyễn Thị Tứ 16/03/1992 32.03 2NT 17.00
32 Trần Thị Vân 20/01/1991 32.04 2NT 13.00
33 Nguyễn Phước Vĩnh 08/03/1992 32.06 2NT 14.50

Danh sách này gồm có 33 thí sinh.


Thư viện thông tin

STT Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
1 Lê Thị Vân Anh 20/01/1992 32.04 2NT 10.00
2 Hoàng Văn Đông 20/11/1991 32.06 2NT 06 10.00
3 Nguyễn Thị Đông 06/07/1992 32.07 2NT 11.50
4 Đỗ Thị Linh Giang 25/07/1990 32.06 2NT 12.00
5 Trần Thị 30/05/1992 32.05 2NT 10.00
6 Cao Thị Hiền 21/07/1992 32.03 1 9.50
7 Hồ Thị Hiệp 16/03/1992 32.04 2NT 10.00
8 Bùi Thị Minh Hiếu 17/01/1992 32.08 1 10.50
9 Lê Thị Hoài 01/06/1991 32.07 2NT 10.00
10 Nguyễn Thị Hòe 01/09/1990 32.03 2NT 10.50
11 Bùi Thị Bích Huyền 07/12/1992 32.01 2 10.50
12 Trần Đăng Hưng 24/09/1992 32.05 2 10.50
13 Nguyễn Thị Hương 08/02/1991 32.04 2NT 11.00
14 Trần Thị Hạnh 06/08/1991 32.03 2NT 10.50
15 Đào Thị Liễu 19/08/1991 32.01 2NT 10.00
16 Đỗ Thị Thuỳ Linh 25/02/1992 32.03 2NT 12.50
17 Nguyễn Thái Linh 16/06/1990 32.05 2 11.00
18 Phan Thị Thùy Linh 11/06/1992 32.03 2NT 11.50
19 Hồ Thị Nhật My 26/10/1992 32.06 2 10.50
20 Lê Thị Nết 11/02/1991 32.05 2NT 06 10.50
21 Trần Thị Ngùy 20/03/1991 32.05 1 10.00
22 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24/10/1992 32.03 2NT 11.00
23 Trần Thị Nhàn 12/02/1992 32.04 2 12.50
24 Nguyễn Thị Ái Nhi 21/05/1991 32.09 1 11.50
25 Lê Thị Kim Nhung 10/02/1992 32.05 2 11.50
26 Trần Thị Nhung 13/11/1991 32.04 2NT 12.00
27 Võ Thị Hồng Nhung 08/10/1992 32.03 2NT 10.50
28 Lê Thị Kim Oanh 17/09/1991 32.07 2NT 12.00
29 Nguyễn Thị Phương 23/07/1992 32.05 1 10.50
30 Lê Thị Phượng 02/12/1992 32.08 1 13.00
31 Võ Thị Phượng 24/10/1991 32.07 2NT 10.00
32 Hoàng Thị Sen 06/07/1992 32.04 2NT 12.00
33 Võ Thanh Sơn 02/12/1982 32.04 1 9.50
34 Lê Thị Quỳnh Sương 03/09/1992 32.06 2NT 12.00
35 Nguyễn Hữu Thành 06/08/1992 32.04 1 11.50
36 Phạm Thị Thắm 18/09/1992 32.01 2 11.50
37 Hồ A Thông 07/04/1989 32.08 1 01 8.50
38 Hoàng Thị Thu Thủy 02/12/1991 32.04 2NT 10.00
39 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/06/1991 32.06 2NT 12.00
40 Trần Thị Diệu Thúy 25/09/1991 32.03 2NT 11.00
41 Lê Thị Hoài Thương 17/04/1991 32.06 2 12.00
42 Bùi Thị Tiến 02/10/1992 32.04 2 12.50
43 Cáp Thị Hoài Trang 09/11/1992 32.04 1 9.50
44 Trần Thị Đài Trang 14/04/1992 32.03 2NT 12.00
45 Đào Thị Xuân Tuyện 20/09/1992 32.05 2NT 11.50
46 Cáp Thị Ngọc Tuyết 12/09/1992 32.07 2 12.50
47 Hoàng Thị Vân 02/01/1990 32.03 2NT 10.50
48 Nguyễn Thị Vân 06/02/1990 33.07 2NT 11.50
49 Nguyễn Thị Oanh 10/10/1991 32.06 2NT 12.00

Danh sách này gồm có 49 thí sinh.


Sư phạm Âm nhạc

STT Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
1 Nguyễn Phú Quang 03/01/1992 32.04 2NT 9.00

Danh sách này gồm có 1 thí sinh.