Điểm trúng tuyển NV3 và danh sách trúng tuyển NV3 tuyển sinh cao đẳng vào trường CĐSP Quảng Trị năm 2011
[ Ngày đăng: 11/10/2011 9:03:45 SA, lượt xem: 6766 ]

Mức điểm áp dụng cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Giảm 0,5 điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp.

Thời gian nhập học: 17/10/2011

Giấy triệu tập sẽ không được gửi đến thí sinh qua bưu điện. Các thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển xem các qui định về thủ tục nhập học đến nhập học theo thời gian nói trên. Thí sinh sẽ nhận giẩy triệu tập trực tiếp tại trường trước hoặc khi đến nhập học.

Điểm trúng tuyển NV3/p>

Số TT Ngành học Mã ngành
quy ước
Khối thi
quy ước
Điểm chuẩn
(không nhân hệ số)
1 Giáo dục Tiểu học 04 A, C, D1 A,D1: 10,0; C: 13,5
2 Kế toán 05 A, D1 10,0
3 Việt Nam học 06 C 11,0
4 Sư phạm Mĩ thuật 09 H 10,0

Giáo dục Tiểu học

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
A DQNA.00074 Võ Đức Anh 27/08/1993 32.04 2NT 02,50 04,50 03,00 10,00
C DHSC.69467 Nguyễn Thị Bảo 01/09/1993 32.05 2NT 04,00 01,50 06,75 12,50
A DQNA.01788 Võ Đức Dũng 27/08/1993 32.04 2NT 01,00 03,50 04,25 09,00
C DHSC.69472 Nguyễn Thị Linh Giang 14/07/1993 32.03 2NT 05,75 01,25 07,00 14,00
D1 CCHD1.05267 Nguyễn Thị 06/10/1993 32.08 1 05,75 03,00 03,25 12,00
D1 CCHD1.05445 Trương Thị Huế 08/01/1993 32.03 2NT 07,00 02,75 03,00 13,00
A DHYA.29536 Nguyễn Phước Hưng 12/06/1993 32.08 1 01,25 04,50 03,25 09,00
C CSSC.08108 Nguyễn Minh Khánh 01/01/1991 32.03 2NT 05,75 02,25 05,00 13,00
D1 DHSD1.78962 Nguyễn Phan 14/08/1993 32.08 1 03,50 02,00 03,00 08,50
D1 DDSD1.61172 Lê Thị Kim Loan 03/03/1993 32.08 1 05,00 01,25 03,00 09,50
D1 CCHD1.05668 Đỗ Thị Khánh Ly 13/08/1993 32.03 2NT 06,25 03,50 03,25 13,00
C DHSC.69741 Lê Thị Ly 10/12/1993 32.04 2NT 04,50 03,25 05,50 13,50
C DHSC.68358 Phạm Thị Minh 20/10/1992 32.04 2NT 05,00 02,50 05,00 12,50
D1 C33D1.07198 Hoàng Thị Bích Ngân 23/12/1993 32.01 2 05,00 02,50 05,75 13,50
A DHKA.13186 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 09/07/1993 32.08 1 06 01,50 03,50 04,25 09,50
D1 DDSD1.61471 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 09/07/1993 32.08 1 06 04,00 02,50 02,50 09,00
D1 DDSD1.61516 Bùi Thị Uyên Nhi 20/08/1993 32.04 1 04,00 01,75 03,00 09,00
D1 DHAD1.71935 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/02/1993 32.08 1 04,50 02,25 02,50 09,50
D1 DHFD1.73316 Hoàng Thị Thuý Phương 01/09/1992 32.05 2NT 05,00 02,00 03,25 10,50
A DDQA.39544 Nguyễn Thị Phương 06/03/1993 32.09 1 02,25 03,75 04,50 10,50
C DHSC.68404 Nguyễn Thị Phượng 15/10/1993 32.05 1 04,75 02,75 05,50 13,00
C DHAC.65088 Phạm Thị Quý 15/02/1992 32.02 2 04,50 02,00 06,75 13,50
C DHLC.67186 Lê Thị Lệ Quyên 20/06/1993 32.06 2NT 05,00 02,00 05,25 12,50
D1 SGDD1.29816 Lê Thị Hương Quỳnh 26/07/1993 32.03 2NT 05,25 02,50 03,25 11,00
D1 DDFD1.73889 Phan Trung Thành 20/07/1990 32.09 1 06 03,50 01,25 03,00 08,00
C DHSC.69459 Võ Thị Hương Thơm 01/12/1992 32.03 2NT 03,50 03,75 05,75 13,00
C DHSC.68371 Tống Thị Thuỷ 05/05/1992 32.04 2NT 05,00 02,75 05,75 13,50
C C33C.05486 Nguyễn Thị Thương 15/09/1992 32.04 2NT 05,50 02,50 04,75 13,00
C DHSC.69151 Lê Thị Tiên 25/07/1993 32.07 2NT 04,50 00,75 07,25 12,50
KQS.01984 Phan Thị Toái 20/02/1993 32.08 1 02,00 05,75 03,50 11,50
D1 CCHD1.06394 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 02/02/1992 32.08 1 04,50 02,50 03,25 10,50
D1 LPSD1.11493 Hồ Thị Như Ý 02/07/1993 32.06 2NT 04,75 01,50 03,00 09,50

Kế toán

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
A CMSA.00365 Hoàng Thị Bi 06/03/1993 32.05 1 04,75 03,75 02,75 11,50
A DDSA.50152 Lê Thị Cẩm 16/06/1993 32.05 1 01,00 03,50 04,00 08,50
D1 DHFD1.75014 Nguyễn Thị Đông 23/06/1992 32.07 2NT 05,50 01,50 03,50 10,50
A CMSA.02382 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/07/1991 32.07 2NT 03,75 03,50 03,75 11,00
A CMSA.03972 Hồ Thị Trà Linh 20/10/1993 32.07 2NT 02,50 04,25 03,25 10,00
A CCHA.02343 Cao Thị Nga 10/01/1992 33.07 2NT 04,25 02,75 03,75 11,00
D1 CCHD1.05762 Lê Thị Thuý Nga 12/10/1993 32.05 2NT 06,00 02,75 03,25 12,00
D1 CKDD1.24815 Nguyễn Thị Thắm 20/12/1993 32.03 2NT 06,00 02,75 04,25 13,00
A DHKA.17253 Lê Thị Thơm 07/12/1992 32.03 2NT 05,00 03,00 03,00 11,00
A CMSA.09027 Phan Thị Mai Trang 12/12/1993 32.07 2NT 04,75 03,50 03,00 11,50
A CMSA.09890 Hồ Thị Cẩm 09/07/1993 32.07 2NT 03,25 04,50 03,75 11,50
D1 CCHD1.06444 Ngô Thị Hồng Xuân 18/07/1993 32.01 2 03,00 04,00 02,50 09,50

Việt Nam học

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
C C33C.03808 Lê Thị Mỹ Huê 05/03/1992 32.04 2NT 05,25 01,25 04,00 10,50
C DHTC.71068 Phạm Như Huy 10/05/1993 32.07 2NT 04,50 05,00 03,00 12,50
C DDSC.58629 Hoàng Thị Mai 25/09/1993 30.10 2NT 06 05,00 01,00 05,25 11,50
C DHTC.71549 Hồ Thị Hà Nhi 08/06/1993 32.06 2 03,50 02,75 05,75 12,00
C DHSC.67947 Lê Thị Thảo Vy 02/12/1993 32.05 1 04,50 02,00 05,50 12,00